INR/NULS: Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang NULS (NULS)

Indian Rupee sang NULS

Hôm nay 1 INR có giá trị bằng bao nhiêu NULS?

1 Indian Rupee hiện đang có giá trị 0,048891 NULS NULS
-0,00247 NULS
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:37:14 4 thg 2, 2025

Thị trường INR/NULS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi INR NULS

Tỷ giá INR so với NULS hôm nay là 0,048891 NULS, giảm 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, NULS đã tăng 39,00% trong tuần qua. NULS (NULS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 79,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Indian Rupee (INR) sang NULS (NULS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,044340 NULS
Giá theo thời gian thực: 0,048891 NULS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,052062 NULS
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₹631,52
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₹7,9271
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₹2.279.287.573
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.436.971 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Tỷ giá chuyển đổi INR sang NULS hôm nay hiện là 0,048891 NULS. Tỷ giá này đã giảm 5,00% trong 24h qua và tăng 39,00% trong bảy ngày qua.

Giá Indian Rupee sang NULS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NULS và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 INR ≈ 0,048891 NULS
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi INR/NULS

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 0,048891 INR. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 0,24446 INR. Alternatively, if you have ₹1 INR, it would be equivalent to about 20,4536 INR, while ₹50 INR would translate to approximately 1.022,68 INR. These figures provide an indication of the exchange rate between INR and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has tăng by 39,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Indian Rupee being 0,052062 INR and the lowest value in the last 24 hours being 0,044340 INR.

Chuyển đổi NULS Indian Rupee

INRINRNULSNULS
1 INR0,048891 NULS
5 INR0,24446 NULS
10 INR0,48891 NULS
20 INR0,97782 NULS
50 INR2,4446 NULS
100 INR4,8891 NULS
1.000 INR48,8911 NULS

Chuyển đổi Indian Rupee NULS

NULSNULSINRINR
1 NULS20,4536 INR
5 NULS102,27 INR
10 NULS204,54 INR
20 NULS409,07 INR
50 NULS1.022,68 INR
100 NULS2.045,36 INR
1.000 NULS20.453,60 INR

Xem cách chuyển đổi INR NULS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Indian Rupee sang NULS
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi INR sang NULS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi INR sang NULS trên OKX
Chuyển đổi INR NULS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INR sang NULS

Tỷ giá giao dịch INR/NULS hôm nay là 0,048891 NULS. OKX cập nhật giá INR sang NULS theo thời gian thực.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.436.971 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Ngoài nắm giữ NULS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của NULS. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NULS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NULS₹631,52. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NULS₹20,4536.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Indian Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indian Rupee theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Indian Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo INR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Indian Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang INR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang INR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo INR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 102,27 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 0,24446 theo INR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay