Chuyển đổi GHS WLD
Ghanaian Cedi sang Worldcoin
0,031555 WLD
+0,00057243 WLD
(+1,85%)Cập nhật gần nhất: 14:44:33 23 thg 12, 2024
Thị trường GHS/WLD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GHS WLD
Tỷ giá GHS so với WLD hôm nay là 0,031555 WLD, tăng 1,85% trong 24h qua. Trong tuần qua, Worldcoin đã tăng 39,31% trong tuần qua. Worldcoin (WLD) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 7,81% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá GHS WLD hiện tại
Giá thấp nhất 24h
0,029613 WLDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,031939 WLDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Tỷ giá chuyển đổi GHS sang WLD hôm nay hiện là 0,031555 WLD. Tỷ giá này đã tăng 1,85% trong 24h qua và tăng 39,31% trong bảy ngày qua.
Giá Ghanaian Cedi sang Worldcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Worldcoin và các tiền mã hóa khác.
Giá Ghanaian Cedi sang Worldcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Worldcoin và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GHS/WLD
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch WLD phổ biến sang giá GHS tương đương.
Chuyển đổi WLD GHS
GHS | WLD |
---|---|
1 GHS | 0,031555 WLD |
5 GHS | 0,15778 WLD |
10 GHS | 0,31555 WLD |
20 GHS | 0,63110 WLD |
50 GHS | 1,5778 WLD |
100 GHS | 3,1555 WLD |
1.000 GHS | 31,5552 WLD |
Chuyển đổi GHS WLD
WLD | GHS |
---|---|
1 WLD | 31,6905 GHS |
5 WLD | 158,45 GHS |
10 WLD | 316,91 GHS |
20 WLD | 633,81 GHS |
50 WLD | 1.584,53 GHS |
100 WLD | 3.169,05 GHS |
1.000 WLD | 31.690,52 GHS |
Chuyển đổi GHS WLD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GHS WLD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GHS sang WLD
Tỷ giá giao dịch của GHS sang Worldcoin (WLD) hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá giao dịch GHS/WLD hôm nay là 0,031555 WLD. OKX cập nhật giá GHS sang WLD theo thời gian thực.
Tổng cộng có bao nhiêu Worldcoin?
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 805.014.943 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Tôi vừa mua Worldcoin. Tôi có thể tăng lợi nhuận sau khi mua WLD bằng cách nào?
Ngoài nắm giữ WLD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Worldcoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho WLD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của WLD được ghi lại so với giá thị trường hôm nay là bao nhiêu?
Giá cao nhất mọi thời đại của WLD là GH₵175,14. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của WLD là GH₵31,6905.
Tôi có một số thắc mắc về việc mua WLD. Tôi nên liên hệ với ai?
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Worldcoin (WLD) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD THBWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay