GBP/WLD: Chuyển đổi British Pound (GBP) sang Worldcoin (WLD)
British Pound sang Worldcoin
Hôm nay 1 GBP có giá trị bằng bao nhiêu Worldcoin?
1 British Pound hiện đang có giá trị 1,5652 WLD
+0,010173 WLD
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 13:19:22 23 thg 3, 2025
Thị trường GBP/WLD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GBP WLD
Tỷ giá GBP so với WLD hôm nay là 1,5652 WLD, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Worldcoin đã tăng 5,00% trong tuần qua. Worldcoin (WLD) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 46,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá British Pound (GBP) sang Worldcoin (WLD)
Giá thấp nhất 24h
1,5278 WLDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,5726 WLDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Tỷ giá chuyển đổi GBP sang WLD hôm nay hiện là 1,5652 WLD. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá British Pound sang Worldcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Worldcoin và các tiền mã hóa khác.
Giá British Pound sang Worldcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Worldcoin và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GBP/WLD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WLD được có giá trị xấp xỉ 1,5652 GBP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Worldcoin sẽ tương đương với khoảng 7,8259 GBP. Mặt khác, nếu bạn có 1 £ GBP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,63890 GBP, trong khi 50 £ GBP sẽ tương đương với xấp xỉ 31,9452 GBP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GBP và WLD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với British Pound là 1,5726 GBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,5278 GBP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với British Pound là 1,5726 GBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,5278 GBP.
Chuyển đổi Worldcoin British Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 GBP | 1,5652 WLD |
5 GBP | 7,8259 WLD |
10 GBP | 15,6518 WLD |
20 GBP | 31,3036 WLD |
50 GBP | 78,2590 WLD |
100 GBP | 156,52 WLD |
1.000 GBP | 1.565,18 WLD |
Chuyển đổi British Pound Worldcoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 WLD | 0,63890 GBP |
5 WLD | 3,1945 GBP |
10 WLD | 6,3890 GBP |
20 WLD | 12,7781 GBP |
50 WLD | 31,9452 GBP |
100 WLD | 63,8904 GBP |
1.000 WLD | 638,90 GBP |
Xem cách chuyển đổi GBP WLD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GBP WLD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GBP sang WLD
Tỷ giá giao dịch GBP/WLD hôm nay là 1,5652 WLD. OKX cập nhật giá GBP sang WLD theo thời gian thực.
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 1.186.969.300 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Ngoài nắm giữ WLD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Worldcoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho WLD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của WLD là £9,2616. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của WLD là £0,63890.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 £ theo Worldcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Worldcoin thành British Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một British Pound theo Worldcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WLD theo British Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Worldcoin theo GBP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Worldcoin sang British Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WLD sang GBP của chúng tôi biến việc chuyển đổi WLD sang GBP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GBP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,£5 có giá trị 3,1945 WLD, trong khi 5 WLD có giá trị 7,8259 theo GBP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RUBWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD THBWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi GBP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GBP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay