EGP/WLD: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang Worldcoin (WLD)
Egyptian Pound sang Worldcoin
Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu Worldcoin?
1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 0,0090967 WLD WLD
+0,00043450 WLD
(+5,00%)Cập nhật gần nhất: 17:28:54 9 thg 1, 2025
Thị trường EGP/WLD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EGP WLD
Tỷ giá EGP so với WLD hôm nay là 0,0090967 WLD, tăng 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Worldcoin đã tăng 8,00% trong tuần qua. Worldcoin (WLD) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 37,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang Worldcoin (WLD)
Giá thấp nhất 24h
0,0086470 WLDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0095309 WLDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang WLD hôm nay hiện là 0,0090967 WLD. Tỷ giá này đã tăng 5,00% trong 24h qua và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá Egyptian Pound sang Worldcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Worldcoin và các tiền mã hóa khác.
Giá Egyptian Pound sang Worldcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Worldcoin và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EGP/WLD
Based on the current rate, 1 WLD is valued at approximately 0,0090967 EGP. This means that acquiring 5 Worldcoin would amount to around 0,045483 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 109,93 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 5.496,53 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and WLD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Worldcoin exchange rate has tăng by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 WLD for Egyptian Pound being 0,0095309 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,0086470 EGP.
In the last 7 days, the Worldcoin exchange rate has tăng by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 WLD for Egyptian Pound being 0,0095309 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,0086470 EGP.
Chuyển đổi Worldcoin Egyptian Pound
EGP | WLD |
---|---|
1 EGP | 0,0090967 WLD |
5 EGP | 0,045483 WLD |
10 EGP | 0,090967 WLD |
20 EGP | 0,18193 WLD |
50 EGP | 0,45483 WLD |
100 EGP | 0,90967 WLD |
1.000 EGP | 9,0967 WLD |
Chuyển đổi Egyptian Pound Worldcoin
WLD | EGP |
---|---|
1 WLD | 109,93 EGP |
5 WLD | 549,65 EGP |
10 WLD | 1.099,31 EGP |
20 WLD | 2.198,61 EGP |
50 WLD | 5.496,53 EGP |
100 WLD | 10.993,06 EGP |
1.000 WLD | 109.930,6 EGP |
Xem cách chuyển đổi EGP WLD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EGP WLD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang WLD
Tỷ giá giao dịch EGP/WLD hôm nay là 0,0090967 WLD. OKX cập nhật giá EGP sang WLD theo thời gian thực.
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 874.388.992 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Ngoài nắm giữ WLD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Worldcoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho WLD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của WLD là ج.م605,30. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của WLD là ج.م109,93.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Worldcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Worldcoin thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Worldcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WLD theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Worldcoin theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Worldcoin sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WLD sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi WLD sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 549,65 WLD, trong khi 5 WLD có giá trị 0,045483 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD THBWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay