BHD/PRQ: Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang PARSIQ (PRQ)
Bahraini Dinar sang PARSIQ

Rất tiếc, đã xảy ra lỗi 🤔
Thử tải lại trang hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng nếu vấn đề vẫn tiếp diễn.
Hôm nay 1 BHD có giá trị bằng bao nhiêu PARSIQ?
1 Bahraini Dinar hiện đang có giá trị 34,8963 PRQ
+2,4980 PRQ
(+8,00%)Cập nhật gần nhất: 10:50:10 29 thg 3, 2025
Thị trường BHD/PRQ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BHD PRQ
Tỷ giá BHD so với PRQ hôm nay là 34,8963 PRQ, tăng 8,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, PARSIQ đã tăng 11,00% trong tuần qua. PARSIQ (PRQ) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 78,00% trong 30 ngày qua.

Rất tiếc, đã xảy ra lỗi 🤔
Thử tải lại trang hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng nếu vấn đề vẫn tiếp diễn.
Thống kê giá Bahraini Dinar (BHD) sang PARSIQ (PRQ)
Giá thấp nhất 24h
32,3983 PRQGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
37,8762 PRQGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Tỷ giá chuyển đổi BHD sang PRQ hôm nay hiện là 34,8963 PRQ. Tỷ giá này đã tăng 8,00% trong 24h qua và tăng 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá Bahraini Dinar sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.
Giá Bahraini Dinar sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BHD/PRQ
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PRQ được có giá trị xấp xỉ 34,8963 BHD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 PARSIQ sẽ tương đương với khoảng 174,48 BHD. Mặt khác, nếu bạn có 1 .د.ب BHD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,028656 BHD, trong khi 50 .د.ب BHD sẽ tương đương với xấp xỉ 1,4328 BHD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BHD và PRQ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PARSIQ đã tăng thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRQ đối với Bahraini Dinar là 37,8762 BHD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 32,3983 BHD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PARSIQ đã tăng thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRQ đối với Bahraini Dinar là 37,8762 BHD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 32,3983 BHD.
Chuyển đổi PARSIQ Bahraini Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 BHD | 34,8963 PRQ |
5 BHD | 174,48 PRQ |
10 BHD | 348,96 PRQ |
20 BHD | 697,93 PRQ |
50 BHD | 1.744,82 PRQ |
100 BHD | 3.489,63 PRQ |
1.000 BHD | 34.896,30 PRQ |
Chuyển đổi Bahraini Dinar PARSIQ
![]() | ![]() |
---|---|
1 PRQ | 0,028656 BHD |
5 PRQ | 0,14328 BHD |
10 PRQ | 0,28656 BHD |
20 PRQ | 0,57313 BHD |
50 PRQ | 1,4328 BHD |
100 PRQ | 2,8656 BHD |
1.000 PRQ | 28,6563 BHD |
Xem cách chuyển đổi BHD PRQ chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BHD PRQ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BHD sang PRQ
Tỷ giá giao dịch BHD/PRQ hôm nay là 34,8963 PRQ. OKX cập nhật giá BHD sang PRQ theo thời gian thực.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Ngoài nắm giữ PRQ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của PARSIQ. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PRQ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PRQ là .د.ب0,98735. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PRQ là .د.ب0,028656.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 .د.ب theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Bahraini Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bahraini Dinar theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Bahraini Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo BHD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Bahraini Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang BHD của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang BHD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BHD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,.د.ب5 có giá trị 0,14328 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 174,48 theo BHD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRQ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRQ và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRQ USDPRQ AEDPRQ ALLPRQ AMDPRQ ANGPRQ ARSPRQ AUDPRQ AZNPRQ BAMPRQ BBDPRQ BDTPRQ BGNPRQ BHDPRQ BMDPRQ BNDPRQ BOBPRQ BRLPRQ BWPPRQ BYNPRQ CADPRQ CHFPRQ CLPPRQ CNYPRQ COPPRQ CRCPRQ CZKPRQ DJFPRQ DKKPRQ DOPPRQ DZDPRQ EGPPRQ ETBPRQ EURPRQ GBPPRQ GELPRQ GHSPRQ GTQPRQ HKDPRQ HNLPRQ HRKPRQ HUFPRQ IDRPRQ ILSPRQ INRPRQ IQDPRQ ISKPRQ JMDPRQ JODPRQ JPYPRQ KESPRQ KGSPRQ KHRPRQ KRWPRQ KWDPRQ KYDPRQ KZTPRQ LAKPRQ LBPPRQ LKRPRQ LRDPRQ MADPRQ MDLPRQ MKDPRQ MMKPRQ MNTPRQ MOPPRQ MURPRQ MXNPRQ MYRPRQ MZNPRQ NADPRQ NIOPRQ NOKPRQ NPRPRQ NZDPRQ OMRPRQ PABPRQ PENPRQ PGKPRQ PHPPRQ PKRPRQ PLNPRQ PYGPRQ QARPRQ RSDPRQ RUBPRQ RWFPRQ SARPRQ SDGPRQ SEKPRQ SGDPRQ SOSPRQ TJSPRQ TNDPRQ TRYPRQ TTDPRQ TWDPRQ TZSPRQ UAHPRQ UGXPRQ UYUPRQ UZSPRQ VESPRQ VNDPRQ XAFPRQ XOFPRQ ZARPRQ ZMW
Giao dịch chuyển đổi BHD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BHD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay