YFI/IDR: Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

Yearn.finance sang Indonesian Rupiah

1 Yearn.finance có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?

1 YFI hiện đang có giá trị Rp85.473.258
+Rp6.310.106
(+8,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:41:07 23 thg 4, 2025

Thị trường YFI/IDR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi YFI IDR

Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 85.473.258 IDR, tăng 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã tăng 12,00%. YFI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 1,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Yearn.finance (YFI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Rp78.724.481
Giá theo thời gian thực: Rp85.473.258
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Rp86.215.623
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rp1.603.121.309
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rp67.926.438
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Rp2.887.286.654.294
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.780,00 YFI
Giá hiện tại của Yearn.finance (YFI) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp85.473.258, với tăng 8,00% trong 24 giờ qua, và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Yearn.financeRp1.603.121.309. Có 33.780,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp2.887.286.654.294.

Giá Yearn.finance theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 YFI ≈ 85.473.258 IDR
Tìm hiểu thêm về YFI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi YFI/IDR

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 YFI được có giá trị xấp xỉ 85.473.258 IDR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Yearn.finance sẽ tương đương với khoảng 427.366.290 IDR. Mặt khác, nếu bạn có 1 Rp IDR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,000000011700 IDR, trong khi 50 Rp IDR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,00000058498 IDR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa IDR và YFI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Yearn.finance đã tăng thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 YFI đối với Indonesian Rupiah là 86.215.623 IDR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 78.724.481 IDR.

Chuyển đổi Yearn.finance Indonesian Rupiah

YFIYFIIDRIDR
1 YFI85.473.258 IDR
5 YFI427.366.290 IDR
10 YFI854.732.580 IDR
20 YFI1.709.465.159 IDR
50 YFI4.273.662.899 IDR
100 YFI8.547.325.797 IDR
1.000 YFI85.473.257.972 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah Yearn.finance

IDRIDRYFIYFI
1 IDR0,000000011700 YFI
5 IDR0,000000058498 YFI
10 IDR0,00000011700 YFI
20 IDR0,00000023399 YFI
50 IDR0,00000058498 YFI
100 IDR0,0000011700 YFI
1.000 IDR0,000011700 YFI

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Yearn.finance sang Indonesian Rupiah
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi YFI sang IDR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi YFI sang IDR trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang IDR

Tỷ giá YFI IDR hôm nay là Rp85.473.258.
Tỷ giá giao dịch YFI /IDR đã biến động 8,00% trong 24h qua.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.780,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,000000058498 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 427.366.290 theo IDR.