Chuyển đổi YFI XOF
Yearn.finance sang West African Cfa Franc
CFA5.377.502
+CFA37.142,66
(+0,70%)Cập nhật gần nhất: 06:04:35 23 thg 12, 2024
Thị trường YFI/XOF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi YFI XOF
Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 5.377.502 XOF, tăng 0,70% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã giảm 21,43%. YFI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,65% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá YFI XOF hiện tại
Giá thấp nhất 24h
CFA5.230.190Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
CFA5.573.288Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Yearn.finance (YFI)
Tỷ giá chuyển đổi YFI XOF hôm nay hiện là CFA5.377.502. Tỷ giá này đã tăng 0,70% trong 24 giờ qua và giảm 21,43% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Yearn.finance là CFA59.816.679. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 33.631,00 YFI, tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức CFA180.850.757.018.
Giá Yearn.finance so với XOF được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy West African Cfa Franc.
Giá cao nhất lịch sử của Yearn.finance là CFA59.816.679. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 33.631,00 YFI, tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức CFA180.850.757.018.
Giá Yearn.finance so với XOF được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy West African Cfa Franc.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi YFI/XOF
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch YFI phổ biến sang giá XOF tương đương.
Chuyển đổi YFI XOF
YFI | XOF |
---|---|
1 YFI | 5.377.502 XOF |
5 YFI | 26.887.508 XOF |
10 YFI | 53.775.016 XOF |
20 YFI | 107.550.032 XOF |
50 YFI | 268.875.081 XOF |
100 YFI | 537.750.162 XOF |
1.000 YFI | 5.377.501.621 XOF |
Chuyển đổi XOF YFI
XOF | YFI |
---|---|
1 XOF | 0,00000018596 YFI |
5 XOF | 0,00000092980 YFI |
10 XOF | 0,0000018596 YFI |
20 XOF | 0,0000037192 YFI |
50 XOF | 0,0000092980 YFI |
100 XOF | 0,000018596 YFI |
1.000 XOF | 0,00018596 YFI |
Chuyển đổi YFI XOF chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi YFI XOF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang XOF
Tỷ giá giao dịch của 1 YFI sang XOF hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá YFI XOF hôm nay là CFA5.377.502.
Tỷ giá giao dịch YFI XOF đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch YFI /XOF đã biến động 0,70% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Yearn.finance?
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.631,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi YFI sang XOF trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Yearn.finance (YFI) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi YFI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa YFI và các loại tiền pháp định phổ biến.
YFI USDYFI AEDYFI ALLYFI AMDYFI ANGYFI ARSYFI AUDYFI AZNYFI BAMYFI BBDYFI BDTYFI BGNYFI BHDYFI BMDYFI BNDYFI BOBYFI BRLYFI BWPYFI BYNYFI CADYFI CHFYFI CLPYFI CNYYFI COPYFI CRCYFI CZKYFI DJFYFI DKKYFI DOPYFI DZDYFI EGPYFI ETBYFI EURYFI GBPYFI GELYFI GHSYFI GTQYFI HKDYFI HNLYFI HRKYFI HUFYFI IDRYFI ILSYFI INRYFI IQDYFI ISKYFI JMDYFI JODYFI JPYYFI KESYFI KGSYFI KHRYFI KRWYFI KWDYFI KYDYFI KZTYFI LAKYFI LBPYFI LKRYFI LRDYFI MADYFI MDLYFI MKDYFI MMKYFI MNTYFI MOPYFI MURYFI MXNYFI MYRYFI MZNYFI NADYFI NIOYFI NOKYFI NPRYFI NZDYFI OMRYFI PABYFI PENYFI PGKYFI PHPYFI PKRYFI PLNYFI PYGYFI QARYFI RSDYFI RWFYFI SARYFI SDGYFI SEKYFI SGDYFI SOSYFI THBYFI TJSYFI TNDYFI TRYYFI TTDYFI TWDYFI TZSYFI UAHYFI UGXYFI UYUYFI UZSYFI VESYFI VNDYFI XAFYFI XOFYFI ZARYFI ZMW
Giao dịch chuyển đổi XOF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XOF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay