YFI/LKR: Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

Yearn.finance sang Sri Lankan Rupee

1 Yearn.finance có giá trị bằng bao nhiêu Sri Lankan Rupee?

1 YFI hiện đang có giá trị ரூ1.532.244
+ரூ2.660,66
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:29:34 23 thg 3, 2025

Thị trường YFI/LKR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi YFI LKR

Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 1.532.244 LKR, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã tăng 1,00%. YFI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Yearn.finance (YFI) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ரூ1.520.123
Giá theo thời gian thực: ரூ1.532.244
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ரூ1.556.190
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ரூ28.089.765
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ரூ1.190.202
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ரூ51.713.242.989
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.750,00 YFI
Giá hiện tại của Yearn.finance (YFI) theo Sri Lankan Rupee (LKR) là ரூ1.532.244, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Yearn.financeரூ28.089.765. Có 33.750,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ரூ51.713.242.989.

Giá Yearn.finance theo LKR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Sri Lankan Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Sri Lankan Rupee (LKR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 YFI ≈ 1.532.244 LKR
Tìm hiểu thêm về YFI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi YFI/LKR

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 YFI được có giá trị xấp xỉ 1.532.244 LKR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Yearn.finance sẽ tương đương với khoảng 7.661.221 LKR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ரூ LKR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,00000065264 LKR, trong khi 50 ரூ LKR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,000032632 LKR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa LKR và YFI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Yearn.finance đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 YFI đối với Sri Lankan Rupee là 1.556.190 LKR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1.520.123 LKR.

Chuyển đổi Yearn.finance Sri Lankan Rupee

YFIYFILKRLKR
1 YFI1.532.244 LKR
5 YFI7.661.221 LKR
10 YFI15.322.442 LKR
20 YFI30.644.885 LKR
50 YFI76.612.212 LKR
100 YFI153.224.424 LKR
1.000 YFI1.532.244.237 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee Yearn.finance

LKRLKRYFIYFI
1 LKR0,00000065264 YFI
5 LKR0,0000032632 YFI
10 LKR0,0000065264 YFI
20 LKR0,000013053 YFI
50 LKR0,000032632 YFI
100 LKR0,000065264 YFI
1.000 LKR0,00065264 YFI

Xem cách chuyển đổi YFI LKR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Yearn.finance sang Sri Lankan Rupee
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi YFI sang LKR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi YFI sang LKR trên OKX
Chuyển đổi YFI LKR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang LKR

Tỷ giá YFI LKR hôm nay là ரூ1.532.244.
Tỷ giá giao dịch YFI /LKR đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.750,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ரூ theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Sri Lankan Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Sri Lankan Rupee theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Sri Lankan Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo LKR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Sri Lankan Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang LKR của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang LKR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LKR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ரூ5 có giá trị 0,0000032632 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 7.661.221 theo LKR.