YFI/MDL: Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang Moldovan Leu (MDL)

Yearn.finance sang Moldovan Leu

1 Yearn.finance có giá trị bằng bao nhiêu Moldovan Leu?

1 YFI hiện đang có giá trị L93.272,55
+L161,96
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:27:15 23 thg 3, 2025

Thị trường YFI/MDL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi YFI MDL

Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 93.272,55 MDL, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã tăng 1,00%. YFI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Yearn.finance (YFI) sang Moldovan Leu (MDL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
L92.534,72
Giá theo thời gian thực: L93.272,55
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
L94.730,22
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L1.709.913
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L72.451,34
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L3.147.948.661
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.750,00 YFI
Giá hiện tại của Yearn.finance (YFI) theo Moldovan Leu (MDL) là L93.272,55, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Yearn.financeL1.709.913. Có 33.750,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L3.147.948.661.

Giá Yearn.finance theo MDL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Moldovan Leu sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Moldovan Leu (MDL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 YFI ≈ 93.272,55 MDL
Tìm hiểu thêm về YFI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi YFI/MDL

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 YFI được có giá trị xấp xỉ 93.272,55 MDL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Yearn.finance sẽ tương đương với khoảng 466.362,8 MDL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L MDL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,000010721 MDL, trong khi 50 L MDL sẽ tương đương với xấp xỉ 0,00053606 MDL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MDL và YFI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Yearn.finance đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 YFI đối với Moldovan Leu là 94.730,22 MDL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 92.534,72 MDL.

Chuyển đổi Yearn.finance Moldovan Leu

YFIYFIMDLMDL
1 YFI93.272,55 MDL
5 YFI466.362,8 MDL
10 YFI932.725,5 MDL
20 YFI1.865.451 MDL
50 YFI4.663.628 MDL
100 YFI9.327.255 MDL
1.000 YFI93.272.553 MDL

Chuyển đổi Moldovan Leu Yearn.finance

MDLMDLYFIYFI
1 MDL0,000010721 YFI
5 MDL0,000053606 YFI
10 MDL0,00010721 YFI
20 MDL0,00021443 YFI
50 MDL0,00053606 YFI
100 MDL0,0010721 YFI
1.000 MDL0,010721 YFI

Xem cách chuyển đổi YFI MDL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Yearn.finance sang Moldovan Leu
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi YFI sang MDL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi YFI sang MDL trên OKX
Chuyển đổi YFI MDL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang MDL

Tỷ giá YFI MDL hôm nay là L93.272,55.
Tỷ giá giao dịch YFI /MDL đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.750,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Moldovan Leu, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Moldovan Leu theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Moldovan Leu thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo MDL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Moldovan Leu và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang MDL của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang MDL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MDL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,000053606 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 466.362,8 theo MDL.