NAD/ZENT: Chuyển đổi Namibian Dollar (NAD) sang Zentry (ZENT)
Namibian Dollar sang Zentry
Hôm nay 1 NAD có giá trị bằng bao nhiêu Zentry?
1 Namibian Dollar hiện đang có giá trị 4,4701 ZENT
+0,081856 ZENT
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 09:21:09 23 thg 3, 2025
Thị trường NAD/ZENT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NAD ZENT
Tỷ giá NAD so với ZENT hôm nay là 4,4701 ZENT, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Zentry đã giảm 1,00% trong tuần qua. Zentry (ZENT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Namibian Dollar (NAD) sang Zentry (ZENT)
Giá thấp nhất 24h
4,2759 ZENTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
4,5400 ZENTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZENT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zentry (ZENT)
Tỷ giá chuyển đổi NAD sang ZENT hôm nay hiện là 4,4701 ZENT. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Namibian Dollar sang Zentry được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zentry và các tiền mã hóa khác.
Giá Namibian Dollar sang Zentry được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zentry và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NAD/ZENT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZENT được có giá trị xấp xỉ 4,4701 NAD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zentry sẽ tương đương với khoảng 22,3503 NAD. Mặt khác, nếu bạn có 1 N$ NAD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,22371 NAD, trong khi 50 N$ NAD sẽ tương đương với xấp xỉ 11,1855 NAD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NAD và ZENT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Namibian Dollar là 4,5400 NAD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,2759 NAD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Namibian Dollar là 4,5400 NAD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,2759 NAD.
Chuyển đổi Zentry Namibian Dollar
![]() | ![]() |
---|---|
1 NAD | 4,4701 ZENT |
5 NAD | 22,3503 ZENT |
10 NAD | 44,7006 ZENT |
20 NAD | 89,4012 ZENT |
50 NAD | 223,50 ZENT |
100 NAD | 447,01 ZENT |
1.000 NAD | 4.470,06 ZENT |
Chuyển đổi Namibian Dollar Zentry
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZENT | 0,22371 NAD |
5 ZENT | 1,1186 NAD |
10 ZENT | 2,2371 NAD |
20 ZENT | 4,4742 NAD |
50 ZENT | 11,1855 NAD |
100 ZENT | 22,3711 NAD |
1.000 ZENT | 223,71 NAD |
Xem cách chuyển đổi NAD ZENT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi NAD ZENT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NAD sang ZENT
Tỷ giá giao dịch NAD/ZENT hôm nay là 4,4701 ZENT. OKX cập nhật giá NAD sang ZENT theo thời gian thực.
Zentry có tổng cung lưu hành hiện là 6.619.802.519 ZENT và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT.
Ngoài nắm giữ ZENT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Zentry. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZENT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZENT là N$0,82553. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZENT là N$0,22371.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Zentry, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zentry và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo Zentry có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zentry thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo Zentry , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZENT theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zentry theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zentry sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZENT sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZENT sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZENT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 1,1186 ZENT, trong khi 5 ZENT có giá trị 22,3503 theo NAD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZENT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZENT và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZENT USDZENT AEDZENT ALLZENT AMDZENT ANGZENT ARSZENT AUDZENT AZNZENT BAMZENT BBDZENT BDTZENT BGNZENT BHDZENT BMDZENT BNDZENT BOBZENT BRLZENT BWPZENT BYNZENT CADZENT CHFZENT CLPZENT CNYZENT COPZENT CRCZENT CZKZENT DJFZENT DKKZENT DOPZENT DZDZENT EGPZENT ETBZENT EURZENT GBPZENT GELZENT GHSZENT GTQZENT HKDZENT HNLZENT HRKZENT HUFZENT IDRZENT ILSZENT INRZENT IQDZENT ISKZENT JMDZENT JODZENT JPYZENT KESZENT KGSZENT KHRZENT KRWZENT KWDZENT KYDZENT KZTZENT LAKZENT LBPZENT LKRZENT LRDZENT MADZENT MDLZENT MKDZENT MMKZENT MNTZENT MOPZENT MURZENT MXNZENT MYRZENT MZNZENT NADZENT NIOZENT NOKZENT NPRZENT NZDZENT OMRZENT PABZENT PENZENT PGKZENT PHPZENT PKRZENT PLNZENT PYGZENT QARZENT RSDZENT RUBZENT RWFZENT SARZENT SDGZENT SEKZENT SGDZENT SOSZENT THBZENT TJSZENT TNDZENT TRYZENT TTDZENT TWDZENT TZSZENT UAHZENT UGXZENT UYUZENT UZSZENT VESZENT VNDZENT XAFZENT XOFZENT ZARZENT ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay