ZENT/ISK: Chuyển đổi Zentry (ZENT) sang Icelandic Króna (ISK)
Zentry sang Icelandic Króna
1 Zentry có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 ZENT hiện đang có giá trị kr4,6289
+kr0,30474
(+7,00%)Cập nhật gần nhất: 18:36:38 12 thg 1, 2025
Thị trường ZENT/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZENT ISK
Tính đến hôm nay, 1 ZENT bằng 4,6289 ISK, tăng 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zentry (ZENT) đã giảm 3,00%. ZENT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zentry (ZENT) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr4,3086Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr4,8363Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZENT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zentry (ZENT)
Giá hiện tại của Zentry (ZENT) theo Icelandic Króna (ISK) là kr4,6289, với tăng 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zentry là kr6,4192. Có 6.305.100.707 ZENT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr29.185.545.117.
Giá Zentry theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zentry (ZENT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zentry là kr6,4192. Có 6.305.100.707 ZENT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr29.185.545.117.
Giá Zentry theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zentry (ZENT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZENT/ISK
Based on the current rate, 1 ZENT is valued at approximately 4,6289 ISK. This means that acquiring 5 Zentry would amount to around 23,1444 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 0,21604 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 10,8018 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and ZENT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Zentry exchange rate has giảm by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 ZENT for Icelandic Króna being 4,8363 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 4,3086 ISK.
In the last 7 days, the Zentry exchange rate has giảm by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 ZENT for Icelandic Króna being 4,8363 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 4,3086 ISK.
Chuyển đổi Zentry Icelandic Króna
ZENT | ISK |
---|---|
1 ZENT | 4,6289 ISK |
5 ZENT | 23,1444 ISK |
10 ZENT | 46,2888 ISK |
20 ZENT | 92,5776 ISK |
50 ZENT | 231,44 ISK |
100 ZENT | 462,89 ISK |
1.000 ZENT | 4.628,88 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Zentry
ISK | ZENT |
---|---|
1 ISK | 0,21604 ZENT |
5 ISK | 1,0802 ZENT |
10 ISK | 2,1604 ZENT |
20 ISK | 4,3207 ZENT |
50 ISK | 10,8018 ZENT |
100 ISK | 21,6035 ZENT |
1.000 ISK | 216,04 ZENT |
Xem cách chuyển đổi ZENT ISK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZENT ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZENT sang ISK
Tỷ giá ZENT ISK hôm nay là kr4,6289.
Tỷ giá giao dịch ZENT /ISK đã biến động 7,00% trong 24h qua.
Zentry có tổng cung lưu hành hiện là 6.305.100.707 ZENT và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zentry, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zentry và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Zentry có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zentry thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Zentry , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZENT theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zentry theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zentry sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZENT sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZENT sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZENT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 1,0802 ZENT, trong khi 5 ZENT có giá trị 23,1444 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZENT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZENT và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZENT USDZENT AEDZENT ALLZENT AMDZENT ANGZENT ARSZENT AUDZENT AZNZENT BAMZENT BBDZENT BDTZENT BGNZENT BHDZENT BMDZENT BNDZENT BOBZENT BRLZENT BWPZENT BYNZENT CADZENT CHFZENT CLPZENT CNYZENT COPZENT CRCZENT CZKZENT DJFZENT DKKZENT DOPZENT DZDZENT EGPZENT ETBZENT EURZENT GBPZENT GELZENT GHSZENT GTQZENT HKDZENT HNLZENT HRKZENT HUFZENT IDRZENT ILSZENT INRZENT IQDZENT ISKZENT JMDZENT JODZENT JPYZENT KESZENT KGSZENT KHRZENT KRWZENT KWDZENT KYDZENT KZTZENT LAKZENT LBPZENT LKRZENT LRDZENT MADZENT MDLZENT MKDZENT MMKZENT MNTZENT MOPZENT MURZENT MXNZENT MYRZENT MZNZENT NADZENT NIOZENT NOKZENT NPRZENT NZDZENT OMRZENT PABZENT PENZENT PGKZENT PHPZENT PKRZENT PLNZENT PYGZENT QARZENT RSDZENT RWFZENT SARZENT SDGZENT SEKZENT SGDZENT SOSZENT THBZENT TJSZENT TNDZENT TRYZENT TTDZENT TWDZENT TZSZENT UAHZENT UGXZENT UYUZENT UZSZENT VESZENT VNDZENT XAFZENT XOFZENT ZARZENT ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay