ZENT/KGS: Chuyển đổi Zentry (ZENT) sang Kyrgystani Som (KGS)
Zentry sang Kyrgystani Som
1 Zentry có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?
1 ZENT hiện đang có giá trị Лв1,0747
-Лв0,02577
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 02:44:53 23 thg 3, 2025
Thị trường ZENT/KGS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZENT KGS
Tính đến hôm nay, 1 ZENT bằng 1,0747 KGS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zentry (ZENT) đã tăng 2,00%. ZENT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zentry (ZENT) sang Kyrgystani Som (KGS)
Giá thấp nhất 24h
Лв1,0429Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Лв1,1047Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZENT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zentry (ZENT)
Giá hiện tại của Zentry (ZENT) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв1,0747, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zentry là Лв3,9087. Có 6.619.802.519 ZENT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв7.114.123.189.
Giá Zentry theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zentry (ZENT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zentry là Лв3,9087. Có 6.619.802.519 ZENT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв7.114.123.189.
Giá Zentry theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zentry (ZENT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZENT/KGS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZENT được có giá trị xấp xỉ 1,0747 KGS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Zentry sẽ tương đương với khoảng 5,3734 KGS. Mặt khác, nếu bạn có 1 Лв KGS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,93052 KGS, trong khi 50 Лв KGS sẽ tương đương với xấp xỉ 46,5258 KGS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KGS và ZENT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Kyrgystani Som là 1,1047 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,0429 KGS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Zentry đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZENT đối với Kyrgystani Som là 1,1047 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,0429 KGS.
Chuyển đổi Zentry Kyrgystani Som
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZENT | 1,0747 KGS |
5 ZENT | 5,3734 KGS |
10 ZENT | 10,7467 KGS |
20 ZENT | 21,4935 KGS |
50 ZENT | 53,7337 KGS |
100 ZENT | 107,47 KGS |
1.000 ZENT | 1.074,67 KGS |
Chuyển đổi Kyrgystani Som Zentry
![]() | ![]() |
---|---|
1 KGS | 0,93052 ZENT |
5 KGS | 4,6526 ZENT |
10 KGS | 9,3052 ZENT |
20 KGS | 18,6103 ZENT |
50 KGS | 46,5258 ZENT |
100 KGS | 93,0516 ZENT |
1.000 KGS | 930,52 ZENT |
Xem cách chuyển đổi ZENT KGS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZENT KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZENT sang KGS
Tỷ giá ZENT KGS hôm nay là Лв1,0747.
Tỷ giá giao dịch ZENT /KGS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Zentry có tổng cung lưu hành hiện là 6.619.802.519 ZENT và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zentry, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zentry và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Zentry có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zentry thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Zentry , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZENT theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zentry theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zentry sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZENT sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZENT sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZENT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 4,6526 ZENT, trong khi 5 ZENT có giá trị 5,3734 theo KGS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZENT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZENT và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZENT USDZENT AEDZENT ALLZENT AMDZENT ANGZENT ARSZENT AUDZENT AZNZENT BAMZENT BBDZENT BDTZENT BGNZENT BHDZENT BMDZENT BNDZENT BOBZENT BRLZENT BWPZENT BYNZENT CADZENT CHFZENT CLPZENT CNYZENT COPZENT CRCZENT CZKZENT DJFZENT DKKZENT DOPZENT DZDZENT EGPZENT ETBZENT EURZENT GBPZENT GELZENT GHSZENT GTQZENT HKDZENT HNLZENT HRKZENT HUFZENT IDRZENT ILSZENT INRZENT IQDZENT ISKZENT JMDZENT JODZENT JPYZENT KESZENT KGSZENT KHRZENT KRWZENT KWDZENT KYDZENT KZTZENT LAKZENT LBPZENT LKRZENT LRDZENT MADZENT MDLZENT MKDZENT MMKZENT MNTZENT MOPZENT MURZENT MXNZENT MYRZENT MZNZENT NADZENT NIOZENT NOKZENT NPRZENT NZDZENT OMRZENT PABZENT PENZENT PGKZENT PHPZENT PKRZENT PLNZENT PYGZENT QARZENT RSDZENT RUBZENT RWFZENT SARZENT SDGZENT SEKZENT SGDZENT SOSZENT THBZENT TJSZENT TNDZENT TRYZENT TTDZENT TWDZENT TZSZENT UAHZENT UGXZENT UYUZENT UZSZENT VESZENT VNDZENT XAFZENT XOFZENT ZARZENT ZMW
Giao dịch chuyển đổi KGS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KGS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay