Chuyển đổi INJ UZS
Injective sang Uzbekistan Som
лв268.010,8
-лв7.846,41
(-2,84%)Cập nhật gần nhất: 21:11:45 22 thg 12, 2024
Thị trường INJ/UZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi INJ UZS
Tính đến hôm nay, 1 INJ bằng 268.010,8 UZS, giảm 2,84% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Injective (INJ) đã giảm 24,20%. INJ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,59% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá INJ UZS hiện tại
Giá thấp nhất 24h
лв255.567,0Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв277.321,2Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường INJ hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Injective (INJ)
Tỷ giá chuyển đổi INJ UZS hôm nay hiện là лв268.010,8. Tỷ giá này đã giảm 2,84% trong 24 giờ qua và giảm 24,20% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Injective là лв683.189,9. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 97.727.220 INJ, tổng cung tối đa là 100.000.000 INJ và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв26.191.949.163.991.
Giá Injective so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Giá cao nhất lịch sử của Injective là лв683.189,9. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 97.727.220 INJ, tổng cung tối đa là 100.000.000 INJ và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв26.191.949.163.991.
Giá Injective so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi INJ/UZS
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch INJ phổ biến sang giá UZS tương đương.
Chuyển đổi INJ UZS
INJ | UZS |
---|---|
1 INJ | 268.010,8 UZS |
5 INJ | 1.340.054 UZS |
10 INJ | 2.680.108 UZS |
20 INJ | 5.360.216 UZS |
50 INJ | 13.400.539 UZS |
100 INJ | 26.801.079 UZS |
1.000 INJ | 268.010.787 UZS |
Chuyển đổi UZS INJ
UZS | INJ |
---|---|
1 UZS | 0,0000037312 INJ |
5 UZS | 0,000018656 INJ |
10 UZS | 0,000037312 INJ |
20 UZS | 0,000074624 INJ |
50 UZS | 0,00018656 INJ |
100 UZS | 0,00037312 INJ |
1.000 UZS | 0,0037312 INJ |
Chuyển đổi INJ UZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi INJ UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INJ sang UZS
Tỷ giá giao dịch của 1 INJ sang UZS hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá INJ UZS hôm nay là лв268.010,8.
Tỷ giá giao dịch INJ UZS đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch INJ /UZS đã biến động -2,84% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Injective?
Injective có tổng cung lưu hành hiện là 97.727.220 INJ và tổng cung tối đa là 100.000.000 INJ.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi INJ sang UZS trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Injective (INJ) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Injective, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Injective và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi INJ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INJ và các loại tiền pháp định phổ biến.
INJ USDINJ AEDINJ ALLINJ AMDINJ ANGINJ ARSINJ AUDINJ AZNINJ BAMINJ BBDINJ BDTINJ BGNINJ BHDINJ BMDINJ BNDINJ BOBINJ BRLINJ BWPINJ BYNINJ CADINJ CHFINJ CLPINJ CNYINJ COPINJ CRCINJ CZKINJ DJFINJ DKKINJ DOPINJ DZDINJ EGPINJ ETBINJ EURINJ GBPINJ GELINJ GHSINJ GTQINJ HKDINJ HNLINJ HRKINJ HUFINJ IDRINJ ILSINJ INRINJ IQDINJ ISKINJ JMDINJ JODINJ JPYINJ KESINJ KGSINJ KHRINJ KRWINJ KWDINJ KYDINJ KZTINJ LAKINJ LBPINJ LKRINJ LRDINJ MADINJ MDLINJ MKDINJ MMKINJ MNTINJ MOPINJ MURINJ MXNINJ MYRINJ MZNINJ NADINJ NIOINJ NOKINJ NPRINJ NZDINJ OMRINJ PABINJ PENINJ PGKINJ PHPINJ PKRINJ PLNINJ PYGINJ QARINJ RSDINJ RWFINJ SARINJ SDGINJ SEKINJ SGDINJ SOSINJ THBINJ TJSINJ TNDINJ TRYINJ TTDINJ TWDINJ TZSINJ UAHINJ UGXINJ UYUINJ UZSINJ VESINJ VNDINJ XAFINJ XOFINJ ZARINJ ZMW
Giao dịch chuyển đổi UZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay