INJ/BGN: Chuyển đổi Injective (INJ) sang Bulgarian Lev (BGN)
Injective sang Bulgarian Lev
1 Injective có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 INJ hiện đang có giá trị лв15,9413
-лв0,30792
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 02:31:42 3 thg 4, 2025
Thị trường INJ/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi INJ BGN
Tính đến hôm nay, 1 INJ bằng 15,9413 BGN, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Injective (INJ) đã giảm 17,00%. INJ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 33,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Injective (INJ) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв15,4685Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв16,4303Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường INJ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Injective (INJ)
Giá hiện tại của Injective (INJ) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв15,9413, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Injective là лв96,3614. Có 97.727.220 INJ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 INJ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв1.557.897.614.
Giá Injective theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Injective (INJ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Injective là лв96,3614. Có 97.727.220 INJ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 INJ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв1.557.897.614.
Giá Injective theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Injective (INJ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi INJ/BGN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 INJ được có giá trị xấp xỉ 15,9413 BGN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Injective sẽ tương đương với khoảng 79,7064 BGN. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв BGN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,062730 BGN, trong khi 50 лв BGN sẽ tương đương với xấp xỉ 3,1365 BGN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BGN và INJ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Injective đã giảm thêm 17,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 INJ đối với Bulgarian Lev là 16,4303 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,4685 BGN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Injective đã giảm thêm 17,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 INJ đối với Bulgarian Lev là 16,4303 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,4685 BGN.
Chuyển đổi Injective Bulgarian Lev
![]() | ![]() |
---|---|
1 INJ | 15,9413 BGN |
5 INJ | 79,7064 BGN |
10 INJ | 159,41 BGN |
20 INJ | 318,83 BGN |
50 INJ | 797,06 BGN |
100 INJ | 1.594,13 BGN |
1.000 INJ | 15.941,29 BGN |
Chuyển đổi Bulgarian Lev Injective
![]() | ![]() |
---|---|
1 BGN | 0,062730 INJ |
5 BGN | 0,31365 INJ |
10 BGN | 0,62730 INJ |
20 BGN | 1,2546 INJ |
50 BGN | 3,1365 INJ |
100 BGN | 6,2730 INJ |
1.000 BGN | 62,7302 INJ |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INJ sang BGN
Tỷ giá INJ BGN hôm nay là лв15,9413.
Tỷ giá giao dịch INJ /BGN đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Injective có tổng cung lưu hành hiện là 97.727.220 INJ và tổng cung tối đa là 100.000.000 INJ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Injective, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Injective và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Injective có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Injective thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo Injective , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 INJ theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Injective theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Injective sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính INJ sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi INJ sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng INJ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,31365 INJ, trong khi 5 INJ có giá trị 79,7064 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi INJ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INJ và các loại tiền pháp định phổ biến.
INJ USDINJ AEDINJ ALLINJ AMDINJ ANGINJ ARSINJ AUDINJ AZNINJ BAMINJ BBDINJ BDTINJ BGNINJ BHDINJ BMDINJ BNDINJ BOBINJ BRLINJ BWPINJ BYNINJ CADINJ CHFINJ CLPINJ CNYINJ COPINJ CRCINJ CZKINJ DJFINJ DKKINJ DOPINJ DZDINJ EGPINJ ETBINJ EURINJ GBPINJ GELINJ GHSINJ GTQINJ HKDINJ HNLINJ HRKINJ HUFINJ IDRINJ ILSINJ INRINJ IQDINJ ISKINJ JMDINJ JODINJ JPYINJ KESINJ KGSINJ KHRINJ KRWINJ KWDINJ KYDINJ KZTINJ LAKINJ LBPINJ LKRINJ LRDINJ MADINJ MDLINJ MKDINJ MMKINJ MNTINJ MOPINJ MURINJ MXNINJ MYRINJ MZNINJ NADINJ NIOINJ NOKINJ NPRINJ NZDINJ OMRINJ PABINJ PENINJ PGKINJ PHPINJ PKRINJ PLNINJ PYGINJ QARINJ RSDINJ RUBINJ RWFINJ SARINJ SDGINJ SEKINJ SGDINJ SOSINJ TJSINJ TNDINJ TRYINJ TTDINJ TWDINJ TZSINJ UAHINJ UGXINJ UYUINJ UZSINJ VESINJ VNDINJ XAFINJ XOFINJ ZARINJ ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay