Chuyển đổi INJ EUR
Injective sang Euro
€19,9089
-€1,8562
(-8,53%)Cập nhật gần nhất: 16:51:52 22 thg 12, 2024
Thị trường INJ/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi INJ EUR
Tính đến hôm nay, 1 INJ bằng 19,9089 EUR, giảm 8,53% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Injective (INJ) đã giảm 22,47%. INJ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,14% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá INJ EUR hiện tại
Giá thấp nhất 24h
€19,0805Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€21,8054Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường INJ hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Injective (INJ)
Tỷ giá chuyển đổi INJ EUR hôm nay hiện là €19,9089. Tỷ giá này đã giảm 8,53% trong 24 giờ qua và giảm 22,47% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Injective là €51,0067. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 97.727.220 INJ, tổng cung tối đa là 100.000.000 INJ và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức €1.945.643.538.
Giá Injective so với EUR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Euro.
Giá cao nhất lịch sử của Injective là €51,0067. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 97.727.220 INJ, tổng cung tối đa là 100.000.000 INJ và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức €1.945.643.538.
Giá Injective so với EUR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Euro.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi INJ/EUR
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch INJ phổ biến sang giá EUR tương đương.
Chuyển đổi INJ EUR
INJ | EUR |
---|---|
1 INJ | 19,9089 EUR |
5 INJ | 99,5446 EUR |
10 INJ | 199,09 EUR |
20 INJ | 398,18 EUR |
50 INJ | 995,45 EUR |
100 INJ | 1.990,89 EUR |
1.000 INJ | 19.908,92 EUR |
Chuyển đổi EUR INJ
EUR | INJ |
---|---|
1 EUR | 0,050229 INJ |
5 EUR | 0,25114 INJ |
10 EUR | 0,50229 INJ |
20 EUR | 1,0046 INJ |
50 EUR | 2,5114 INJ |
100 EUR | 5,0229 INJ |
1.000 EUR | 50,2287 INJ |
Chuyển đổi INJ EUR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi INJ EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INJ sang EUR
Tỷ giá giao dịch của 1 INJ sang EUR hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá INJ EUR hôm nay là €19,9089.
Tỷ giá giao dịch INJ EUR đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch INJ /EUR đã biến động -8,53% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Injective?
Injective có tổng cung lưu hành hiện là 97.727.220 INJ và tổng cung tối đa là 100.000.000 INJ.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi INJ sang EUR trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Injective (INJ) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Injective, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Injective và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi INJ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INJ và các loại tiền pháp định phổ biến.
INJ USDINJ AEDINJ ALLINJ AMDINJ ANGINJ ARSINJ AUDINJ AZNINJ BAMINJ BBDINJ BDTINJ BGNINJ BHDINJ BMDINJ BNDINJ BOBINJ BRLINJ BWPINJ BYNINJ CADINJ CHFINJ CLPINJ CNYINJ COPINJ CRCINJ CZKINJ DJFINJ DKKINJ DOPINJ DZDINJ EGPINJ ETBINJ EURINJ GBPINJ GELINJ GHSINJ GTQINJ HKDINJ HNLINJ HRKINJ HUFINJ IDRINJ ILSINJ INRINJ IQDINJ ISKINJ JMDINJ JODINJ JPYINJ KESINJ KGSINJ KHRINJ KRWINJ KWDINJ KYDINJ KZTINJ LAKINJ LBPINJ LKRINJ LRDINJ MADINJ MDLINJ MKDINJ MMKINJ MNTINJ MOPINJ MURINJ MXNINJ MYRINJ MZNINJ NADINJ NIOINJ NOKINJ NPRINJ NZDINJ OMRINJ PABINJ PENINJ PGKINJ PHPINJ PKRINJ PLNINJ PYGINJ QARINJ RSDINJ RWFINJ SARINJ SDGINJ SEKINJ SGDINJ SOSINJ THBINJ TJSINJ TNDINJ TRYINJ TTDINJ TWDINJ TZSINJ UAHINJ UGXINJ UYUINJ UZSINJ VESINJ VNDINJ XAFINJ XOFINJ ZARINJ ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay