HNL/SNT: Chuyển đổi Honduran Lempira (HNL) sang Status (SNT)

Honduran Lempira sang Status

Hôm nay 1 HNL có giá trị bằng bao nhiêu Status?

1 Honduran Lempira hiện đang có giá trị 0,88577 SNT SNT
-0,04424 SNT
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:30:37 9 thg 1, 2025

Thị trường HNL/SNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HNL SNT

Tỷ giá HNL so với SNT hôm nay là 0,88577 SNT, giảm 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Status đã giảm 2,00% trong tuần qua. Status (SNT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Honduran Lempira (HNL) sang Status (SNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,86074 SNT
Giá theo thời gian thực: 0,88577 SNT
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,96756 SNT
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L13,2340
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L0,12725
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L4.471.235.794
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Tỷ giá chuyển đổi HNL sang SNT hôm nay hiện là 0,88577 SNT. Tỷ giá này đã giảm 5,00% trong 24h qua và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá Honduran Lempira sang Status được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Status và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 HNL ≈ 0,88577 SNT
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HNL/SNT

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,88577 HNL. This means that acquiring 5 Status would amount to around 4,4288 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 1,1290 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 56,4481 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Honduran Lempira being 0,96756 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 0,86074 HNL.

Chuyển đổi Status Honduran Lempira

HNLHNLSNTSNT
1 HNL0,88577 SNT
5 HNL4,4288 SNT
10 HNL8,8577 SNT
20 HNL17,7154 SNT
50 HNL44,2885 SNT
100 HNL88,5769 SNT
1.000 HNL885,77 SNT

Chuyển đổi Honduran Lempira Status

SNTSNTHNLHNL
1 SNT1,1290 HNL
5 SNT5,6448 HNL
10 SNT11,2896 HNL
20 SNT22,5792 HNL
50 SNT56,4481 HNL
100 SNT112,90 HNL
1.000 SNT1.128,96 HNL

Xem cách chuyển đổi HNL SNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Honduran Lempira sang Status
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HNL sang SNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HNL sang SNT trên OKX
Chuyển đổi HNL SNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HNL sang SNT

Tỷ giá giao dịch HNL/SNT hôm nay là 0,88577 SNT. OKX cập nhật giá HNL sang SNT theo thời gian thực.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Ngoài nắm giữ SNT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Status. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SNT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SNTL13,2340. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SNTL1,1290.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 5,6448 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 4,4288 theo HNL.