SNT/ILS: Chuyển đổi Status (SNT) sang Israeli New Shekel (ILS)

Status sang Israeli New Shekel

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?

1 SNT hiện đang có giá trị ₪0,17087
+₪0,0046893
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:21:23 16 thg 1, 2025

Thị trường SNT/ILS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT ILS

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,17087 ILS, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 7,00%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 9,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Israeli New Shekel (ILS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₪0,15861
Giá theo thời gian thực: ₪0,17087
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₪0,17668
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪1,8757
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪0,018036
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₪676.730.629
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,17087, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Status₪1,8757. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪676.730.629.

Giá Status theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 0,17087 ILS
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/ILS

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,17087 ILS. This means that acquiring 5 Status would amount to around 0,85435 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 5,8524 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 292,62 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Israeli New Shekel being 0,17668 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,15861 ILS.

Chuyển đổi Status Israeli New Shekel

SNTSNTILSILS
1 SNT0,17087 ILS
5 SNT0,85435 ILS
10 SNT1,7087 ILS
20 SNT3,4174 ILS
50 SNT8,5435 ILS
100 SNT17,0871 ILS
1.000 SNT170,87 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel Status

ILSILSSNTSNT
1 ILS5,8524 SNT
5 ILS29,2619 SNT
10 ILS58,5238 SNT
20 ILS117,05 SNT
50 ILS292,62 SNT
100 ILS585,24 SNT
1.000 ILS5.852,38 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT ILS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Israeli New Shekel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang ILS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang ILS trên OKX
Chuyển đổi SNT ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang ILS

Tỷ giá SNT ILS hôm nay là ₪0,17087.
Tỷ giá giao dịch SNT /ILS đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 29,2619 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 0,85435 theo ILS.