SNT/ISK: Chuyển đổi Status (SNT) sang Icelandic Króna (ISK)

Status sang Icelandic Króna

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?

1 SNT hiện đang có giá trị kr3,3233
-kr0,08125
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:20:21 23 thg 3, 2025

Thị trường SNT/ISK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT ISK

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 3,3233 ISK, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 2,00%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 18,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Icelandic Króna (ISK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kr3,3193
Giá theo thời gian thực: kr3,3233
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kr3,4805
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr69,2640
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr0,66600
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr13.162.029.822
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Icelandic Króna (ISK) là kr3,3233, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Statuskr69,2640. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr13.162.029.822.

Giá Status theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 3,3233 ISK
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/ISK

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SNT được có giá trị xấp xỉ 3,3233 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Status sẽ tương đương với khoảng 16,6167 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,30090 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 15,0451 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và SNT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Status đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SNT đối với Icelandic Króna là 3,4805 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,3193 ISK.

Chuyển đổi Status Icelandic Króna

SNTSNTISKISK
1 SNT3,3233 ISK
5 SNT16,6167 ISK
10 SNT33,2334 ISK
20 SNT66,4668 ISK
50 SNT166,17 ISK
100 SNT332,33 ISK
1.000 SNT3.323,34 ISK

Chuyển đổi Icelandic Króna Status

ISKISKSNTSNT
1 ISK0,30090 SNT
5 ISK1,5045 SNT
10 ISK3,0090 SNT
20 ISK6,0180 SNT
50 ISK15,0451 SNT
100 ISK30,0902 SNT
1.000 ISK300,90 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT ISK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Icelandic Króna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang ISK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang ISK trên OKX
Chuyển đổi SNT ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang ISK

Tỷ giá SNT ISK hôm nay là kr3,3233.
Tỷ giá giao dịch SNT /ISK đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 1,5045 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 16,6167 theo ISK.