Chuyển đổi SNT EUR
Status sang Euro
€0,042760
+€0,0026084
(+6,50%)Cập nhật gần nhất: 08:08:00 29 thg 12, 2024
Thị trường SNT/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SNT EUR
Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,042760 EUR, tăng 6,50% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 9,69%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 3,82% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá SNT EUR hiện tại
Giá thấp nhất 24h
€0,040046Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€0,047152Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Tỷ giá chuyển đổi SNT EUR hôm nay hiện là €0,042760. Tỷ giá này đã tăng 6,50% trong 24 giờ qua và tăng 9,69% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Status là €0,49866. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 3.960.483.788 SNT, tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức €169.349.861.
Giá Status so với EUR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Euro.
Giá cao nhất lịch sử của Status là €0,49866. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 3.960.483.788 SNT, tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức €169.349.861.
Giá Status so với EUR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Euro.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SNT/EUR
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch SNT phổ biến sang giá EUR tương đương.
Chuyển đổi SNT EUR
SNT | EUR |
---|---|
1 SNT | 0,042760 EUR |
5 SNT | 0,21380 EUR |
10 SNT | 0,42760 EUR |
20 SNT | 0,85520 EUR |
50 SNT | 2,1380 EUR |
100 SNT | 4,2760 EUR |
1.000 SNT | 42,7599 EUR |
Chuyển đổi EUR SNT
EUR | SNT |
---|---|
1 EUR | 23,3864 SNT |
5 EUR | 116,93 SNT |
10 EUR | 233,86 SNT |
20 EUR | 467,73 SNT |
50 EUR | 1.169,32 SNT |
100 EUR | 2.338,64 SNT |
1.000 EUR | 23.386,40 SNT |
Chuyển đổi SNT EUR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SNT EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang EUR
Tỷ giá giao dịch của 1 SNT sang EUR hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá SNT EUR hôm nay là €0,042760.
Tỷ giá giao dịch SNT EUR đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch SNT /EUR đã biến động 6,50% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Status?
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi SNT sang EUR trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Status (SNT) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
SNT USDSNT AEDSNT ALLSNT AMDSNT ANGSNT ARSSNT AUDSNT AZNSNT BAMSNT BBDSNT BDTSNT BGNSNT BHDSNT BMDSNT BNDSNT BOBSNT BRLSNT BWPSNT BYNSNT CADSNT CHFSNT CLPSNT CNYSNT COPSNT CRCSNT CZKSNT DJFSNT DKKSNT DOPSNT DZDSNT EGPSNT ETBSNT EURSNT GBPSNT GELSNT GHSSNT GTQSNT HKDSNT HNLSNT HRKSNT HUFSNT IDRSNT ILSSNT INRSNT IQDSNT ISKSNT JMDSNT JODSNT JPYSNT KESSNT KGSSNT KHRSNT KRWSNT KWDSNT KYDSNT KZTSNT LAKSNT LBPSNT LKRSNT LRDSNT MADSNT MDLSNT MKDSNT MMKSNT MNTSNT MOPSNT MURSNT MXNSNT MYRSNT MZNSNT NADSNT NIOSNT NOKSNT NPRSNT NZDSNT OMRSNT PABSNT PENSNT PGKSNT PHPSNT PKRSNT PLNSNT PYGSNT QARSNT RSDSNT RWFSNT SARSNT SDGSNT SEKSNT SGDSNT SOSSNT THBSNT TJSSNT TNDSNT TRYSNT TTDSNT TWDSNT TZSSNT UAHSNT UGXSNT UYUSNT UZSSNT VESSNT VNDSNT XAFSNT XOFSNT ZARSNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay