SNT/TJS: Chuyển đổi Status (SNT) sang Tajikistani Somoni (TJS)
Status sang Tajikistani Somoni
1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Tajikistani Somoni?
1 SNT hiện đang có giá trị SM0,27826
+SM0,0076355
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 02:05:22 25 thg 3, 2025
Thị trường SNT/TJS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SNT TJS
Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,27826 TJS, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 4,00%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Status (SNT) sang Tajikistani Somoni (TJS)
Giá thấp nhất 24h
SM0,26931Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
SM0,28109Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Tajikistani Somoni (TJS) là SM0,27826, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Status là SM5,6721. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng SM1.102.037.595.
Giá Status theo TJS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tajikistani Somoni sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tajikistani Somoni (TJS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Status là SM5,6721. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng SM1.102.037.595.
Giá Status theo TJS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tajikistani Somoni sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tajikistani Somoni (TJS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SNT/TJS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SNT được có giá trị xấp xỉ 0,27826 TJS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Status sẽ tương đương với khoảng 1,3913 TJS. Mặt khác, nếu bạn có 1 SM TJS, nó sẽ tương đương với khoảng 3,5938 TJS, trong khi 50 SM TJS sẽ tương đương với xấp xỉ 179,69 TJS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TJS và SNT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Status đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SNT đối với Tajikistani Somoni là 0,28109 TJS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,26931 TJS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Status đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SNT đối với Tajikistani Somoni là 0,28109 TJS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,26931 TJS.
Chuyển đổi Status Tajikistani Somoni
![]() | ![]() |
---|---|
1 SNT | 0,27826 TJS |
5 SNT | 1,3913 TJS |
10 SNT | 2,7826 TJS |
20 SNT | 5,5652 TJS |
50 SNT | 13,9129 TJS |
100 SNT | 27,8258 TJS |
1.000 SNT | 278,26 TJS |
Chuyển đổi Tajikistani Somoni Status
![]() | ![]() |
---|---|
1 TJS | 3,5938 SNT |
5 TJS | 17,9689 SNT |
10 TJS | 35,9378 SNT |
20 TJS | 71,8757 SNT |
50 TJS | 179,69 SNT |
100 TJS | 359,38 SNT |
1.000 TJS | 3.593,78 SNT |
Xem cách chuyển đổi SNT TJS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi SNT TJS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang TJS
Tỷ giá SNT TJS hôm nay là SM0,27826.
Tỷ giá giao dịch SNT /TJS đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 SM theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Tajikistani Somoni, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tajikistani Somoni theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Tajikistani Somoni thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo TJS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Tajikistani Somoni và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang TJS của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang TJS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TJS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,SM5 có giá trị 17,9689 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 1,3913 theo TJS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
SNT USDSNT AEDSNT ALLSNT AMDSNT ANGSNT ARSSNT AUDSNT AZNSNT BAMSNT BBDSNT BDTSNT BGNSNT BHDSNT BMDSNT BNDSNT BOBSNT BRLSNT BWPSNT BYNSNT CADSNT CHFSNT CLPSNT CNYSNT COPSNT CRCSNT CZKSNT DJFSNT DKKSNT DOPSNT DZDSNT EGPSNT ETBSNT EURSNT GBPSNT GELSNT GHSSNT GTQSNT HKDSNT HNLSNT HRKSNT HUFSNT IDRSNT ILSSNT INRSNT IQDSNT ISKSNT JMDSNT JODSNT JPYSNT KESSNT KGSSNT KHRSNT KRWSNT KWDSNT KYDSNT KZTSNT LAKSNT LBPSNT LKRSNT LRDSNT MADSNT MDLSNT MKDSNT MMKSNT MNTSNT MOPSNT MURSNT MXNSNT MYRSNT MZNSNT NADSNT NIOSNT NOKSNT NPRSNT NZDSNT OMRSNT PABSNT PENSNT PGKSNT PHPSNT PKRSNT PLNSNT PYGSNT QARSNT RSDSNT RUBSNT RWFSNT SARSNT SDGSNT SEKSNT SGDSNT SOSSNT TJSSNT TNDSNT TRYSNT TTDSNT TWDSNT TZSSNT UAHSNT UGXSNT UYUSNT UZSSNT VESSNT VNDSNT XAFSNT XOFSNT ZARSNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi TJS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TJS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay