ACA/KHR: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Cambodian Riel (KHR)

Acala sang Cambodian Riel

1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?

1 ACA hiện đang có giá trị ៛173,28
-៛0,59930
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:46:02 23 thg 3, 2025

Thị trường ACA/KHR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ACA KHR

Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 173,28 KHR, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã tăng 2,00%. ACA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 22,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Acala (ACA) sang Cambodian Riel (KHR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
៛170,60
Giá theo thời gian thực: ៛173,28
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
៛175,92
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛10.895,36
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛123,66
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛202.158.827.936
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.166.666.660 ACA
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛173,28, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Acala៛10.895,36. Có 1.166.666.660 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛202.158.827.936.

Giá Acala theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ACA ≈ 173,28 KHR
Tìm hiểu thêm về ACA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ACA/KHR

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ACA được có giá trị xấp xỉ 173,28 KHR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Acala sẽ tương đương với khoảng 866,39 KHR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ៛ KHR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0057710 KHR, trong khi 50 ៛ KHR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,28855 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KHR và ACA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Acala đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ACA đối với Cambodian Riel là 175,92 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 170,60 KHR.

Chuyển đổi Acala Cambodian Riel

ACAACAKHRKHR
1 ACA173,28 KHR
5 ACA866,39 KHR
10 ACA1.732,79 KHR
20 ACA3.465,58 KHR
50 ACA8.663,95 KHR
100 ACA17.327,90 KHR
1.000 ACA173.279,0 KHR

Chuyển đổi Cambodian Riel Acala

KHRKHRACAACA
1 KHR0,0057710 ACA
5 KHR0,028855 ACA
10 KHR0,057710 ACA
20 KHR0,11542 ACA
50 KHR0,28855 ACA
100 KHR0,57710 ACA
1.000 KHR5,7710 ACA

Xem cách chuyển đổi ACA KHR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Acala sang Cambodian Riel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ACA sang KHR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ACA sang KHR trên OKX
Chuyển đổi ACA KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang KHR

Tỷ giá ACA KHR hôm nay là ៛173,28.
Tỷ giá giao dịch ACA /KHR đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.166.666.660 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,028855 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 866,39 theo KHR.