Chuyển đổi GAS KRW
GAS sang South Korean Won
₩6.416,34
-₩377,52
(-5,56%)Cập nhật gần nhất: 16:51:33 22 thg 12, 2024
Thị trường GAS/KRW hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GAS KRW
Tính đến hôm nay, 1 GAS bằng 6.416,34 KRW, giảm 5,56% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GAS (GAS) đã giảm 18,90%. GAS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,74% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá GAS KRW hiện tại
Giá thấp nhất 24h
₩6.179,13Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₩6.796,75Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GAS hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá GAS (GAS)
Tỷ giá chuyển đổi GAS KRW hôm nay hiện là ₩6.416,34. Tỷ giá này đã giảm 5,56% trong 24 giờ qua và giảm 18,90% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của GAS là ₩216.963,7. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 65.093.581 GAS, tổng cung tối đa là 65.093.581 GAS và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₩417.662.470.082.
Giá GAS so với KRW được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy South Korean Won.
Giá cao nhất lịch sử của GAS là ₩216.963,7. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 65.093.581 GAS, tổng cung tối đa là 65.093.581 GAS và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₩417.662.470.082.
Giá GAS so với KRW được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy South Korean Won.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GAS/KRW
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch GAS phổ biến sang giá KRW tương đương.
Chuyển đổi GAS KRW
GAS | KRW |
---|---|
1 GAS | 6.416,34 KRW |
5 GAS | 32.081,69 KRW |
10 GAS | 64.163,39 KRW |
20 GAS | 128.326,8 KRW |
50 GAS | 320.816,9 KRW |
100 GAS | 641.633,9 KRW |
1.000 GAS | 6.416.339 KRW |
Chuyển đổi KRW GAS
KRW | GAS |
---|---|
1 KRW | 0,00015585 GAS |
5 KRW | 0,00077926 GAS |
10 KRW | 0,0015585 GAS |
20 KRW | 0,0031170 GAS |
50 KRW | 0,0077926 GAS |
100 KRW | 0,015585 GAS |
1.000 KRW | 0,15585 GAS |
Chuyển đổi GAS KRW chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GAS KRW
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GAS sang KRW
Tỷ giá giao dịch của 1 GAS sang KRW hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá GAS KRW hôm nay là ₩6.416,34.
Tỷ giá giao dịch GAS KRW đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch GAS /KRW đã biến động -5,56% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu GAS?
GAS có tổng cung lưu hành hiện là 65.093.581 GAS và tổng cung tối đa là 65.093.581 GAS.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi GAS sang KRW trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về GAS (GAS) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về GAS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GAS và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GAS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GAS và các loại tiền pháp định phổ biến.
GAS USDGAS AEDGAS ALLGAS AMDGAS ANGGAS ARSGAS AUDGAS AZNGAS BAMGAS BBDGAS BDTGAS BGNGAS BHDGAS BMDGAS BNDGAS BOBGAS BRLGAS BWPGAS BYNGAS CADGAS CHFGAS CLPGAS CNYGAS COPGAS CRCGAS CZKGAS DJFGAS DKKGAS DOPGAS DZDGAS EGPGAS ETBGAS EURGAS GBPGAS GELGAS GHSGAS GTQGAS HKDGAS HNLGAS HRKGAS HUFGAS IDRGAS ILSGAS INRGAS IQDGAS ISKGAS JMDGAS JODGAS JPYGAS KESGAS KGSGAS KHRGAS KRWGAS KWDGAS KYDGAS KZTGAS LAKGAS LBPGAS LKRGAS LRDGAS MADGAS MDLGAS MKDGAS MMKGAS MNTGAS MOPGAS MURGAS MXNGAS MYRGAS MZNGAS NADGAS NIOGAS NOKGAS NPRGAS NZDGAS OMRGAS PABGAS PENGAS PGKGAS PHPGAS PKRGAS PLNGAS PYGGAS QARGAS RSDGAS RWFGAS SARGAS SDGGAS SEKGAS SGDGAS SOSGAS THBGAS TJSGAS TNDGAS TRYGAS TTDGAS TWDGAS TZSGAS UAHGAS UGXGAS UYUGAS UZSGAS VESGAS VNDGAS XAFGAS XOFGAS ZARGAS ZMW
Giao dịch chuyển đổi KRW phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KRW và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay