Chuyển đổi AAVE KRW
AAVE sang South Korean Won
₩438.729,5
-₩10.645,68
(-2,37%)Cập nhật gần nhất: 01:22:57 22 thg 12, 2024
Thị trường AAVE/KRW hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AAVE KRW
Tính đến hôm nay, 1 AAVE bằng 438.729,5 KRW, giảm 2,37% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, AAVE (AAVE) đã giảm 18,50%. AAVE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 82,52% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá AAVE KRW hiện tại
Giá thấp nhất 24h
₩436.285,0Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₩497.700,2Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AAVE hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá AAVE (AAVE)
Tỷ giá chuyển đổi AAVE KRW hôm nay hiện là ₩438.729,5. Tỷ giá này đã giảm 2,37% trong 24 giờ qua và giảm 18,50% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của AAVE là ₩962.899,2. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 15.017.364 AAVE, tổng cung tối đa là 16.000.000 AAVE và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₩6.588.560.009.951.
Giá AAVE so với KRW được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy South Korean Won.
Giá cao nhất lịch sử của AAVE là ₩962.899,2. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 15.017.364 AAVE, tổng cung tối đa là 16.000.000 AAVE và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₩6.588.560.009.951.
Giá AAVE so với KRW được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy South Korean Won.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AAVE/KRW
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch AAVE phổ biến sang giá KRW tương đương.
Chuyển đổi AAVE KRW
AAVE | KRW |
---|---|
1 AAVE | 438.729,5 KRW |
5 AAVE | 2.193.647 KRW |
10 AAVE | 4.387.295 KRW |
20 AAVE | 8.774.589 KRW |
50 AAVE | 21.936.473 KRW |
100 AAVE | 43.872.946 KRW |
1.000 AAVE | 438.729.461 KRW |
Chuyển đổi KRW AAVE
KRW | AAVE |
---|---|
1 KRW | 0,0000022793 AAVE |
5 KRW | 0,000011397 AAVE |
10 KRW | 0,000022793 AAVE |
20 KRW | 0,000045586 AAVE |
50 KRW | 0,00011397 AAVE |
100 KRW | 0,00022793 AAVE |
1.000 KRW | 0,0022793 AAVE |
Chuyển đổi AAVE KRW chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AAVE KRW
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AAVE sang KRW
Tỷ giá giao dịch của 1 AAVE sang KRW hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá AAVE KRW hôm nay là ₩438.729,5.
Tỷ giá giao dịch AAVE KRW đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch AAVE /KRW đã biến động -2,37% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu AAVE?
AAVE có tổng cung lưu hành hiện là 15.017.364 AAVE và tổng cung tối đa là 16.000.000 AAVE.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi AAVE sang KRW trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về AAVE (AAVE) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về AAVE, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá AAVE và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AAVE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AAVE và các loại tiền pháp định phổ biến.
AAVE USDAAVE AEDAAVE ALLAAVE AMDAAVE ANGAAVE ARSAAVE AUDAAVE AZNAAVE BAMAAVE BBDAAVE BDTAAVE BGNAAVE BHDAAVE BMDAAVE BNDAAVE BOBAAVE BRLAAVE BWPAAVE BYNAAVE CADAAVE CHFAAVE CLPAAVE CNYAAVE COPAAVE CRCAAVE CZKAAVE DJFAAVE DKKAAVE DOPAAVE DZDAAVE EGPAAVE ETBAAVE EURAAVE GBPAAVE GELAAVE GHSAAVE GTQAAVE HKDAAVE HNLAAVE HRKAAVE HUFAAVE IDRAAVE ILSAAVE INRAAVE IQDAAVE ISKAAVE JMDAAVE JODAAVE JPYAAVE KESAAVE KGSAAVE KHRAAVE KRWAAVE KWDAAVE KYDAAVE KZTAAVE LAKAAVE LBPAAVE LKRAAVE LRDAAVE MADAAVE MDLAAVE MKDAAVE MMKAAVE MNTAAVE MOPAAVE MURAAVE MXNAAVE MYRAAVE MZNAAVE NADAAVE NIOAAVE NOKAAVE NPRAAVE NZDAAVE OMRAAVE PABAAVE PENAAVE PGKAAVE PHPAAVE PKRAAVE PLNAAVE PYGAAVE QARAAVE RSDAAVE RWFAAVE SARAAVE SDGAAVE SEKAAVE SGDAAVE SOSAAVE THBAAVE TJSAAVE TNDAAVE TRYAAVE TTDAAVE TWDAAVE TZSAAVE UAHAAVE UGXAAVE UYUAAVE UZSAAVE VESAAVE VNDAAVE XAFAAVE XOFAAVE ZARAAVE ZMW
Giao dịch chuyển đổi KRW phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KRW và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay