GAS/KHR: Chuyển đổi GAS (GAS) sang Cambodian Riel (KHR)

GAS sang Cambodian Riel

1 GAS có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?

1 GAS hiện đang có giá trị ៛13.459,22
+៛350,27
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:19:21 20 thg 5, 2025

Thị trường GAS/KHR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GAS KHR

Tính đến hôm nay, 1 GAS bằng 13.459,22 KHR, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GAS (GAS) đã giảm 8,00%. GAS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 5,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá GAS (GAS) sang Cambodian Riel (KHR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
៛12.786,86
Giá theo thời gian thực: ៛13.459,22
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
៛13.700,78
*Dữ liệu thông tin thị trường GAS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛603.913,4
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛2.214,35
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛876.108.548.526
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
65.093.581 GAS
Đọc thêm: Giá GAS (GAS)
Giá hiện tại của GAS (GAS) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛13.459,22, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của GAS៛603.913,4. Có 65.093.581 GAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 65.093.581 GAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛876.108.548.526.

Giá GAS theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GAS (GAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GAS ≈ 13.459,22 KHR
Tìm hiểu thêm về GAS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GAS/KHR

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GAS được định giá xấp xỉ 13.459,22 KHR. Điều này có nghĩa là việc mua 5 GAS sẽ thu được khoảng 67.296,08 KHR. Ngoài ra, nếu bạn có ៛1 KHR, thì sẽ tương đương với khoảng 0,000074299 KHR, trong khi ៛50 KHR sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 0,0037149 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa KHR và GAS, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GAS đã giảm 8,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GAS cho Cambodian Riel ở giá 13.700,78 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12.786,86 KHR.

Chuyển đổi GAS Cambodian Riel

GASGASKHRKHR
1 GAS13.459,22 KHR
5 GAS67.296,08 KHR
10 GAS134.592,2 KHR
20 GAS269.184,3 KHR
50 GAS672.960,8 KHR
100 GAS1.345.922 KHR
1.000 GAS13.459.216 KHR

Chuyển đổi Cambodian Riel GAS

KHRKHRGASGAS
1 KHR0,000074299 GAS
5 KHR0,00037149 GAS
10 KHR0,00074299 GAS
20 KHR0,0014860 GAS
50 KHR0,0037149 GAS
100 KHR0,0074299 GAS
1.000 KHR0,074299 GAS

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi GAS sang Cambodian Riel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GAS sang KHR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GAS sang KHR trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GAS sang KHR

Tỷ giá GAS KHR hôm nay là ៛13.459,22.
Tỷ giá giao dịch GAS /KHR đã biến động 3,00% trong 24h qua.
GAS có tổng cung lưu hành hiện là 65.093.581 GAS và tổng cung tối đa là 65.093.581 GAS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GAS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GAS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo GAS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GAS thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo GAS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GAS theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GAS theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GAS sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GAS sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi GAS sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GAS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,00037149 GAS, trong khi 5 GAS có giá trị 67.296,08 theo KHR.