GAS/INR: Chuyển đổi GAS (GAS) sang Indian Rupee (INR)
GAS sang Indian Rupee
1 GAS có giá trị bằng bao nhiêu Indian Rupee?
1 GAS hiện đang có giá trị ₹208,54
-₹7,3562
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 15:21:58 1 thg 4, 2025
Thị trường GAS/INR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GAS INR
Tính đến hôm nay, 1 GAS bằng 208,54 INR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GAS (GAS) đã giảm 20,00%. GAS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá GAS (GAS) sang Indian Rupee (INR)
Giá thấp nhất 24h
₹198,27Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₹217,52Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GAS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá GAS (GAS)
Giá hiện tại của GAS (GAS) theo Indian Rupee (INR) là ₹208,54, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 20,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của GAS là ₹12.830,56. Có 65.093.581 GAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 65.093.581 GAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₹13.574.572.099.
Giá GAS theo INR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indian Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GAS (GAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indian Rupee (INR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của GAS là ₹12.830,56. Có 65.093.581 GAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 65.093.581 GAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₹13.574.572.099.
Giá GAS theo INR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indian Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GAS (GAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indian Rupee (INR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GAS/INR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GAS được có giá trị xấp xỉ 208,54 INR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 GAS sẽ tương đương với khoảng 1.042,70 INR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₹ INR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0047953 INR, trong khi 50 ₹ INR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,23976 INR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa INR và GAS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GAS đã giảm thêm 20,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GAS đối với Indian Rupee là 217,52 INR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 198,27 INR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GAS đã giảm thêm 20,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GAS đối với Indian Rupee là 217,52 INR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 198,27 INR.
Chuyển đổi GAS Indian Rupee
![]() | ![]() |
---|---|
1 GAS | 208,54 INR |
5 GAS | 1.042,70 INR |
10 GAS | 2.085,39 INR |
20 GAS | 4.170,79 INR |
50 GAS | 10.426,97 INR |
100 GAS | 20.853,93 INR |
1.000 GAS | 208.539,3 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee GAS
![]() | ![]() |
---|---|
1 INR | 0,0047953 GAS |
5 INR | 0,023976 GAS |
10 INR | 0,047953 GAS |
20 INR | 0,095905 GAS |
50 INR | 0,23976 GAS |
100 INR | 0,47953 GAS |
1.000 INR | 4,7953 GAS |
Xem cách chuyển đổi GAS INR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GAS INR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GAS sang INR
Tỷ giá GAS INR hôm nay là ₹208,54.
Tỷ giá giao dịch GAS /INR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
GAS có tổng cung lưu hành hiện là 65.093.581 GAS và tổng cung tối đa là 65.093.581 GAS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GAS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GAS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₹ theo GAS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GAS thành Indian Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indian Rupee theo GAS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GAS theo Indian Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GAS theo INR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GAS sang Indian Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GAS sang INR của chúng tôi biến việc chuyển đổi GAS sang INR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GAS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo INR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₹5 có giá trị 0,023976 GAS, trong khi 5 GAS có giá trị 1.042,70 theo INR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GAS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GAS và các loại tiền pháp định phổ biến.
GAS USDGAS AEDGAS ALLGAS AMDGAS ANGGAS ARSGAS AUDGAS AZNGAS BAMGAS BBDGAS BDTGAS BGNGAS BHDGAS BMDGAS BNDGAS BOBGAS BRLGAS BWPGAS BYNGAS CADGAS CHFGAS CLPGAS CNYGAS COPGAS CRCGAS CZKGAS DJFGAS DKKGAS DOPGAS DZDGAS EGPGAS ETBGAS EURGAS GBPGAS GELGAS GHSGAS GTQGAS HKDGAS HNLGAS HRKGAS HUFGAS IDRGAS ILSGAS INRGAS IQDGAS ISKGAS JMDGAS JODGAS JPYGAS KESGAS KGSGAS KHRGAS KRWGAS KWDGAS KYDGAS KZTGAS LAKGAS LBPGAS LKRGAS LRDGAS MADGAS MDLGAS MKDGAS MMKGAS MNTGAS MOPGAS MURGAS MXNGAS MYRGAS MZNGAS NADGAS NIOGAS NOKGAS NPRGAS NZDGAS OMRGAS PABGAS PENGAS PGKGAS PHPGAS PKRGAS PLNGAS PYGGAS QARGAS RSDGAS RUBGAS RWFGAS SARGAS SDGGAS SEKGAS SGDGAS SOSGAS TJSGAS TNDGAS TRYGAS TTDGAS TWDGAS TZSGAS UAHGAS UGXGAS UYUGAS UZSGAS VESGAS VNDGAS XAFGAS XOFGAS ZARGAS ZMW
Giao dịch chuyển đổi INR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về GAS (GAS)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay