VENOM/EGP: Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Egyptian Pound (EGP)
Venom sang Egyptian Pound
1 Venom có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 VENOM hiện đang có giá trị ج.م5,8684
-ج.م0,04701
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 12:23:20 31 thg 3, 2025
Thị trường VENOM/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VENOM EGP
Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 5,8684 EGP, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã giảm 3,00%. VENOM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 97,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Venom (VENOM) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م5,8543Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م5,9154Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Giá hiện tại của Venom (VENOM) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م5,8684, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Venom là ج.م40,4406. Có 2.048.051.544 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م12.018.860.674.
Giá Venom theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Venom là ج.م40,4406. Có 2.048.051.544 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م12.018.860.674.
Giá Venom theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VENOM/EGP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 VENOM được có giá trị xấp xỉ 5,8684 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Venom sẽ tương đương với khoảng 29,3422 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,17040 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 8,5202 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và VENOM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Venom đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VENOM đối với Egyptian Pound là 5,9154 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 5,8543 EGP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Venom đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VENOM đối với Egyptian Pound là 5,9154 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 5,8543 EGP.
Chuyển đổi Venom Egyptian Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 VENOM | 5,8684 EGP |
5 VENOM | 29,3422 EGP |
10 VENOM | 58,6844 EGP |
20 VENOM | 117,37 EGP |
50 VENOM | 293,42 EGP |
100 VENOM | 586,84 EGP |
1.000 VENOM | 5.868,44 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Venom
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGP | 0,17040 VENOM |
5 EGP | 0,85202 VENOM |
10 EGP | 1,7040 VENOM |
20 EGP | 3,4081 VENOM |
50 EGP | 8,5202 VENOM |
100 EGP | 17,0403 VENOM |
1.000 EGP | 170,40 VENOM |
Xem cách chuyển đổi VENOM EGP chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi VENOM EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang EGP
Tỷ giá VENOM EGP hôm nay là ج.م5,8684.
Tỷ giá giao dịch VENOM /EGP đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 2.048.051.544 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,85202 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 29,3422 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.
VENOM USDVENOM AEDVENOM ALLVENOM AMDVENOM ANGVENOM ARSVENOM AUDVENOM AZNVENOM BAMVENOM BBDVENOM BDTVENOM BGNVENOM BHDVENOM BMDVENOM BNDVENOM BOBVENOM BRLVENOM BWPVENOM BYNVENOM CADVENOM CHFVENOM CLPVENOM CNYVENOM COPVENOM CRCVENOM CZKVENOM DJFVENOM DKKVENOM DOPVENOM DZDVENOM EGPVENOM ETBVENOM EURVENOM GBPVENOM GELVENOM GHSVENOM GTQVENOM HKDVENOM HNLVENOM HRKVENOM HUFVENOM IDRVENOM ILSVENOM INRVENOM IQDVENOM ISKVENOM JMDVENOM JODVENOM JPYVENOM KESVENOM KGSVENOM KHRVENOM KRWVENOM KWDVENOM KYDVENOM KZTVENOM LAKVENOM LBPVENOM LKRVENOM LRDVENOM MADVENOM MDLVENOM MKDVENOM MMKVENOM MNTVENOM MOPVENOM MURVENOM MXNVENOM MYRVENOM MZNVENOM NADVENOM NIOVENOM NOKVENOM NPRVENOM NZDVENOM OMRVENOM PABVENOM PENVENOM PGKVENOM PHPVENOM PKRVENOM PLNVENOM PYGVENOM QARVENOM RSDVENOM RUBVENOM RWFVENOM SARVENOM SDGVENOM SEKVENOM SGDVENOM SOSVENOM TJSVENOM TNDVENOM TRYVENOM TTDVENOM TWDVENOM TZSVENOM UAHVENOM UGXVENOM UYUVENOM UZSVENOM VESVENOM VNDVENOM XAFVENOM XOFVENOM ZARVENOM ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay