VENOM/EGP: Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Egyptian Pound (EGP)

Venom sang Egyptian Pound

1 Venom có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 VENOM hiện đang có giá trị ج.م2,6303
+ج.م0,10909
(+4,00%)
Cập nhật gần nhất: 07:50:05 24 thg 2, 2025

Thị trường VENOM/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi VENOM EGP

Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 2,6303 EGP, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã tăng 36,00%. VENOM đang có xu hướng đi lên, đang tăng 40,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Venom (VENOM) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م2,4965
Giá theo thời gian thực: ج.م2,6303
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م2,6561
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م40,4040
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م1,7480
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م5.192.088.863
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.973.952.829 VENOM
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Giá hiện tại của Venom (VENOM) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م2,6303, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 36,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Venomج.م40,4040. Có 1.973.952.829 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م5.192.088.863.

Giá Venom theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 VENOM ≈ 2,6303 EGP
Tìm hiểu thêm về VENOM
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi VENOM/EGP

Based on the current rate, 1 VENOM is valued at approximately 2,6303 EGP. This means that acquiring 5 Venom would amount to around 13,1515 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,38018 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 19,0092 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and VENOM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Venom exchange rate has tăng by 36,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Egyptian Pound being 2,6561 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 2,4965 EGP.

Chuyển đổi Venom Egyptian Pound

VENOMVENOMEGPEGP
1 VENOM2,6303 EGP
5 VENOM13,1515 EGP
10 VENOM26,3030 EGP
20 VENOM52,6060 EGP
50 VENOM131,52 EGP
100 VENOM263,03 EGP
1.000 VENOM2.630,30 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Venom

EGPEGPVENOMVENOM
1 EGP0,38018 VENOM
5 EGP1,9009 VENOM
10 EGP3,8018 VENOM
20 EGP7,6037 VENOM
50 EGP19,0092 VENOM
100 EGP38,0185 VENOM
1.000 EGP380,18 VENOM

Xem cách chuyển đổi VENOM EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Venom sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi VENOM sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi VENOM sang EGP trên OKX
Chuyển đổi VENOM EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang EGP

Tỷ giá VENOM EGP hôm nay là ج.م2,6303.
Tỷ giá giao dịch VENOM /EGP đã biến động 4,00% trong 24h qua.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 1.973.952.829 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 1,9009 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 13,1515 theo EGP.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay