VENOM/KES: Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Kenyan Shilling (KES)

Venom sang Kenyan Shilling

1 Venom có giá trị bằng bao nhiêu Kenyan Shilling?

1 VENOM hiện đang có giá trị K.Sh5,7371
-K.Sh0,24055
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:43:46 11 thg 1, 2025

Thị trường VENOM/KES hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi VENOM KES

Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 5,7371 KES, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã giảm 16,00%. VENOM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 36,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Venom (VENOM) sang Kenyan Shilling (KES)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
K.Sh5,7009
Giá theo thời gian thực: K.Sh5,7371
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
K.Sh6,0332
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
K.Sh103,46
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
K.Sh5,7009
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
K.Sh11.010.523.539
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.919.186.873 VENOM
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Giá hiện tại của Venom (VENOM) theo Kenyan Shilling (KES) là K.Sh5,7371, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của VenomK.Sh103,46. Có 1.919.186.873 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K.Sh11.010.523.539.

Giá Venom theo KES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kenyan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kenyan Shilling (KES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 VENOM ≈ 5,7371 KES
Tìm hiểu thêm về VENOM
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi VENOM/KES

Based on the current rate, 1 VENOM is valued at approximately 5,7371 KES. This means that acquiring 5 Venom would amount to around 28,6854 KES. Alternatively, if you have K.Sh1 KES, it would be equivalent to about 0,17430 KES, while K.Sh50 KES would translate to approximately 8,7152 KES. These figures provide an indication of the exchange rate between KES and VENOM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Venom exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Kenyan Shilling being 6,0332 KES and the lowest value in the last 24 hours being 5,7009 KES.

Chuyển đổi Venom Kenyan Shilling

VENOMVENOMKESKES
1 VENOM5,7371 KES
5 VENOM28,6854 KES
10 VENOM57,3708 KES
20 VENOM114,74 KES
50 VENOM286,85 KES
100 VENOM573,71 KES
1.000 VENOM5.737,08 KES

Chuyển đổi Kenyan Shilling Venom

KESKESVENOMVENOM
1 KES0,17430 VENOM
5 KES0,87152 VENOM
10 KES1,7430 VENOM
20 KES3,4861 VENOM
50 KES8,7152 VENOM
100 KES17,4305 VENOM
1.000 KES174,30 VENOM

Xem cách chuyển đổi VENOM KES chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Venom sang Kenyan Shilling
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi VENOM sang KES
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi VENOM sang KES trên OKX
Chuyển đổi VENOM KES
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang KES

Tỷ giá VENOM KES hôm nay là K.Sh5,7371.
Tỷ giá giao dịch VENOM /KES đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 1.919.186.873 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K.Sh theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Kenyan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kenyan Shilling theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Kenyan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo KES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Kenyan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang KES của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang KES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K.Sh5 có giá trị 0,87152 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 28,6854 theo KES.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi KES phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KES và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay