VENOM/ILS: Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Israeli New Shekel (ILS)

Venom sang Israeli New Shekel

1 Venom có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?

1 VENOM hiện đang có giá trị ₪0,47521
+₪0,037099
(+8,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:43:02 26 thg 3, 2025

Thị trường VENOM/ILS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi VENOM ILS

Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 0,47521 ILS, tăng 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã tăng 29,00%. VENOM đang có xu hướng đi lên, đang tăng 141,00% trong 30 ngày qua.
failed
Rất tiếc, đã xảy ra lỗi 🤔
Thử tải lại trang hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng nếu vấn đề vẫn tiếp diễn.

Thống kê giá Venom (VENOM) sang Israeli New Shekel (ILS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₪0,43268
Giá theo thời gian thực: ₪0,47521
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₪0,48002
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪2,9357
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪0,12700
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₪971.211.226
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
2.043.754.581 VENOM
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Giá hiện tại của Venom (VENOM) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,47521, với tăng 8,00% trong 24 giờ qua, và tăng 29,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Venom₪2,9357. Có 2.043.754.581 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪971.211.226.

Giá Venom theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi VENOM/ILS

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 VENOM được có giá trị xấp xỉ 0,47521 ILS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Venom sẽ tương đương với khoảng 2,3760 ILS. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₪ ILS, nó sẽ tương đương với khoảng 2,1043 ILS, trong khi 50 ₪ ILS sẽ tương đương với xấp xỉ 105,22 ILS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ILS và VENOM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Venom đã tăng thêm 29,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VENOM đối với Israeli New Shekel là 0,48002 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,43268 ILS.

Chuyển đổi Venom Israeli New Shekel

VENOMVENOMILSILS
1 VENOM0,47521 ILS
5 VENOM2,3760 ILS
10 VENOM4,7521 ILS
20 VENOM9,5042 ILS
50 VENOM23,7605 ILS
100 VENOM47,5209 ILS
1.000 VENOM475,21 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel Venom

ILSILSVENOMVENOM
1 ILS2,1043 VENOM
5 ILS10,5217 VENOM
10 ILS21,0434 VENOM
20 ILS42,0867 VENOM
50 ILS105,22 VENOM
100 ILS210,43 VENOM
1.000 ILS2.104,34 VENOM

Xem cách chuyển đổi VENOM ILS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Venom sang Israeli New Shekel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi VENOM sang ILS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi VENOM sang ILS trên OKX
Chuyển đổi VENOM ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang ILS

Tỷ giá VENOM ILS hôm nay là ₪0,47521.
Tỷ giá giao dịch VENOM /ILS đã biến động 8,00% trong 24h qua.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 2.043.754.581 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 10,5217 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 2,3760 theo ILS.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay