Chuyển đổi VENOM ILS

Venom sang Israeli New Shekel

₪0,21140

-₪0,00706
(-3,23%)
Cập nhật gần nhất: 14:49:44 23 thg 12, 2024

Thị trường VENOM/ILS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi VENOM ILS

Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 0,21140 ILS, giảm 3,23% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã giảm 17,32%. VENOM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 8,93% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá VENOM ILS hiện tại

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₪0,21012
Giá theo thời gian thực:₪0,21140
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₪0,21973
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪2,9103
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪0,21016
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₪403.101.903
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.906.860.059 VENOM
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Tỷ giá chuyển đổi VENOM ILS hôm nay hiện là ₪0,21140. Tỷ giá này đã giảm 3,23% trong 24 giờ qua và giảm 17,32% trong bảy ngày qua.

Giá cao nhất lịch sử của Venom₪2,9103. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.906.860.059 VENOM, tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₪403.101.903.

Giá Venom so với ILS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Israeli New Shekel.
Công cụ tính
1 VENOM ≈ 0,21140 ILS
Tìm hiểu thêm về VENOM
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi VENOM/ILS

Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch VENOM phổ biến sang giá ILS tương đương.

Chuyển đổi VENOM ILS

VENOMVENOMILSILS
1 VENOM0,21140 ILS
5 VENOM1,0570 ILS
10 VENOM2,1140 ILS
20 VENOM4,2279 ILS
50 VENOM10,5698 ILS
100 VENOM21,1396 ILS
1.000 VENOM211,40 ILS

Chuyển đổi ILS VENOM

ILSILSVENOMVENOM
1 ILS4,7305 VENOM
5 ILS23,6523 VENOM
10 ILS47,3047 VENOM
20 ILS94,6093 VENOM
50 ILS236,52 VENOM
100 ILS473,05 VENOM
1.000 ILS4.730,47 VENOM

Chuyển đổi VENOM ILS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi VENOM ILS
Chuyển đổi VENOM ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang ILS

Tỷ giá giao dịch của 1 VENOM sang ILS hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá VENOM ILS hôm nay là ₪0,21140.
Tỷ giá giao dịch VENOM ILS đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch VENOM /ILS đã biến động -3,23% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Venom?
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 1.906.860.059 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi VENOM sang ILS trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Venom (VENOM) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng. Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay