EGP/VENOM: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang Venom (VENOM)
Egyptian Pound sang Venom
Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu Venom?
1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 0,16779 VENOM
-0,00030 VENOM
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 04:59:12 2 thg 4, 2025
Thị trường EGP/VENOM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EGP VENOM
Tỷ giá EGP so với VENOM hôm nay là 0,16779 VENOM, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Venom đã tăng 1,00% trong tuần qua. Venom (VENOM) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 48,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang Venom (VENOM)
Giá thấp nhất 24h
0,16663 VENOMGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,17031 VENOMGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang VENOM hôm nay hiện là 0,16779 VENOM. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Egyptian Pound sang Venom được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Venom và các tiền mã hóa khác.
Giá Egyptian Pound sang Venom được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Venom và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EGP/VENOM
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 VENOM được có giá trị xấp xỉ 0,16779 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Venom sẽ tương đương với khoảng 0,83893 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 5,9600 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 298,00 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và VENOM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Venom đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VENOM đối với Egyptian Pound là 0,17031 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,16663 EGP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Venom đã tăng thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VENOM đối với Egyptian Pound là 0,17031 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,16663 EGP.
Chuyển đổi Venom Egyptian Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGP | 0,16779 VENOM |
5 EGP | 0,83893 VENOM |
10 EGP | 1,6779 VENOM |
20 EGP | 3,3557 VENOM |
50 EGP | 8,3893 VENOM |
100 EGP | 16,7786 VENOM |
1.000 EGP | 167,79 VENOM |
Chuyển đổi Egyptian Pound Venom
![]() | ![]() |
---|---|
1 VENOM | 5,9600 EGP |
5 VENOM | 29,7998 EGP |
10 VENOM | 59,5996 EGP |
20 VENOM | 119,20 EGP |
50 VENOM | 298,00 EGP |
100 VENOM | 596,00 EGP |
1.000 VENOM | 5.959,96 EGP |
Xem cách chuyển đổi EGP VENOM chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi EGP VENOM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang VENOM
Tỷ giá giao dịch EGP/VENOM hôm nay là 0,16779 VENOM. OKX cập nhật giá EGP sang VENOM theo thời gian thực.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 2.064.412.407 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Ngoài nắm giữ VENOM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Venom. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho VENOM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của VENOM là ج.م40,4511. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của VENOM là ج.م5,9600.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 29,7998 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 0,83893 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.
VENOM USDVENOM AEDVENOM ALLVENOM AMDVENOM ANGVENOM ARSVENOM AUDVENOM AZNVENOM BAMVENOM BBDVENOM BDTVENOM BGNVENOM BHDVENOM BMDVENOM BNDVENOM BOBVENOM BRLVENOM BWPVENOM BYNVENOM CADVENOM CHFVENOM CLPVENOM CNYVENOM COPVENOM CRCVENOM CZKVENOM DJFVENOM DKKVENOM DOPVENOM DZDVENOM EGPVENOM ETBVENOM EURVENOM GBPVENOM GELVENOM GHSVENOM GTQVENOM HKDVENOM HNLVENOM HRKVENOM HUFVENOM IDRVENOM ILSVENOM INRVENOM IQDVENOM ISKVENOM JMDVENOM JODVENOM JPYVENOM KESVENOM KGSVENOM KHRVENOM KRWVENOM KWDVENOM KYDVENOM KZTVENOM LAKVENOM LBPVENOM LKRVENOM LRDVENOM MADVENOM MDLVENOM MKDVENOM MMKVENOM MNTVENOM MOPVENOM MURVENOM MXNVENOM MYRVENOM MZNVENOM NADVENOM NIOVENOM NOKVENOM NPRVENOM NZDVENOM OMRVENOM PABVENOM PENVENOM PGKVENOM PHPVENOM PKRVENOM PLNVENOM PYGVENOM QARVENOM RSDVENOM RUBVENOM RWFVENOM SARVENOM SDGVENOM SEKVENOM SGDVENOM SOSVENOM TJSVENOM TNDVENOM TRYVENOM TTDVENOM TWDVENOM TZSVENOM UAHVENOM UGXVENOM UYUVENOM UZSVENOM VESVENOM VNDVENOM XAFVENOM XOFVENOM ZARVENOM ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay