Chuyển đổi RSR NAD
Reserve Rights sang Namibian Dollar
N$0,19892
-N$0,00108
(-0,54%)Cập nhật gần nhất: 03:26:10 23 thg 12, 2024
Thị trường RSR/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RSR NAD
Tính đến hôm nay, 1 RSR bằng 0,19892 NAD, giảm 0,54% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Reserve Rights (RSR) đã giảm 21,68%. RSR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 45,07% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá RSR NAD hiện tại
Giá thấp nhất 24h
N$0,19276Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$0,20886Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RSR hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Reserve Rights (RSR)
Tỷ giá chuyển đổi RSR NAD hôm nay hiện là N$0,19892. Tỷ giá này đã giảm 0,54% trong 24 giờ qua và giảm 21,68% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Reserve Rights là N$2,1784. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 53.834.088.904 RSR, tổng cung tối đa là 100.000.000.000 RSR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức N$10.708.548.588.
Giá Reserve Rights so với NAD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Namibian Dollar.
Giá cao nhất lịch sử của Reserve Rights là N$2,1784. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 53.834.088.904 RSR, tổng cung tối đa là 100.000.000.000 RSR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức N$10.708.548.588.
Giá Reserve Rights so với NAD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Namibian Dollar.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RSR/NAD
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch RSR phổ biến sang giá NAD tương đương.
Chuyển đổi RSR NAD
RSR | NAD |
---|---|
1 RSR | 0,19892 NAD |
5 RSR | 0,99459 NAD |
10 RSR | 1,9892 NAD |
20 RSR | 3,9784 NAD |
50 RSR | 9,9459 NAD |
100 RSR | 19,8918 NAD |
1.000 RSR | 198,92 NAD |
Chuyển đổi NAD RSR
NAD | RSR |
---|---|
1 NAD | 5,0272 RSR |
5 NAD | 25,1360 RSR |
10 NAD | 50,2721 RSR |
20 NAD | 100,54 RSR |
50 NAD | 251,36 RSR |
100 NAD | 502,72 RSR |
1.000 NAD | 5.027,21 RSR |
Chuyển đổi RSR NAD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RSR NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RSR sang NAD
Tỷ giá giao dịch của 1 RSR sang NAD hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá RSR NAD hôm nay là N$0,19892.
Tỷ giá giao dịch RSR NAD đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch RSR /NAD đã biến động -0,54% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Reserve Rights?
Reserve Rights có tổng cung lưu hành hiện là 53.834.088.904 RSR và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 RSR.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi RSR sang NAD trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Reserve Rights (RSR) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Reserve Rights, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Reserve Rights và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RSR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RSR và các loại tiền pháp định phổ biến.
RSR USDRSR AEDRSR ALLRSR AMDRSR ANGRSR ARSRSR AUDRSR AZNRSR BAMRSR BBDRSR BDTRSR BGNRSR BHDRSR BMDRSR BNDRSR BOBRSR BRLRSR BWPRSR BYNRSR CADRSR CHFRSR CLPRSR CNYRSR COPRSR CRCRSR CZKRSR DJFRSR DKKRSR DOPRSR DZDRSR EGPRSR ETBRSR EURRSR GBPRSR GELRSR GHSRSR GTQRSR HKDRSR HNLRSR HRKRSR HUFRSR IDRRSR ILSRSR INRRSR IQDRSR ISKRSR JMDRSR JODRSR JPYRSR KESRSR KGSRSR KHRRSR KRWRSR KWDRSR KYDRSR KZTRSR LAKRSR LBPRSR LKRRSR LRDRSR MADRSR MDLRSR MKDRSR MMKRSR MNTRSR MOPRSR MURRSR MXNRSR MYRRSR MZNRSR NADRSR NIORSR NOKRSR NPRRSR NZDRSR OMRRSR PABRSR PENRSR PGKRSR PHPRSR PKRRSR PLNRSR PYGRSR QARRSR RSDRSR RWFRSR SARRSR SDGRSR SEKRSR SGDRSR SOSRSR THBRSR TJSRSR TNDRSR TRYRSR TTDRSR TWDRSR TZSRSR UAHRSR UGXRSR UYURSR UZSRSR VESRSR VNDRSR XAFRSR XOFRSR ZARRSR ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay