RSR/KHR: Chuyển đổi Reserve Rights (RSR) sang Cambodian Riel (KHR)

Reserve Rights sang Cambodian Riel

1 Reserve Rights có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?

1 RSR hiện đang có giá trị ៛25,3106
+៛0,34360
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:44:21 23 thg 3, 2025

Thị trường RSR/KHR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi RSR KHR

Tính đến hôm nay, 1 RSR bằng 25,3106 KHR, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Reserve Rights (RSR) đã tăng 10,00%. RSR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 28,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Reserve Rights (RSR) sang Cambodian Riel (KHR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
៛24,6274
Giá theo thời gian thực: ៛25,3106
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
៛26,2096
*Dữ liệu thông tin thị trường RSR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛474,65
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛6,3287
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛1.414.858.183.582
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
55.899.740.295 RSR
Giá hiện tại của Reserve Rights (RSR) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛25,3106, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Reserve Rights៛474,65. Có 55.899.740.295 RSR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 RSR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛1.414.858.183.582.

Giá Reserve Rights theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Reserve Rights (RSR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 RSR ≈ 25,3106 KHR
Tìm hiểu thêm về RSR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi RSR/KHR

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 RSR được có giá trị xấp xỉ 25,3106 KHR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Reserve Rights sẽ tương đương với khoảng 126,55 KHR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ៛ KHR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,039509 KHR, trong khi 50 ៛ KHR sẽ tương đương với xấp xỉ 1,9755 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KHR và RSR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Reserve Rights đã tăng thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RSR đối với Cambodian Riel là 26,2096 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 24,6274 KHR.

Chuyển đổi Reserve Rights Cambodian Riel

RSRRSRKHRKHR
1 RSR25,3106 KHR
5 RSR126,55 KHR
10 RSR253,11 KHR
20 RSR506,21 KHR
50 RSR1.265,53 KHR
100 RSR2.531,06 KHR
1.000 RSR25.310,64 KHR

Chuyển đổi Cambodian Riel Reserve Rights

KHRKHRRSRRSR
1 KHR0,039509 RSR
5 KHR0,19755 RSR
10 KHR0,39509 RSR
20 KHR0,79018 RSR
50 KHR1,9755 RSR
100 KHR3,9509 RSR
1.000 KHR39,5091 RSR

Xem cách chuyển đổi RSR KHR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Reserve Rights sang Cambodian Riel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi RSR sang KHR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi RSR sang KHR trên OKX
Chuyển đổi RSR KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RSR sang KHR

Tỷ giá RSR KHR hôm nay là ៛25,3106.
Tỷ giá giao dịch RSR /KHR đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Reserve Rights có tổng cung lưu hành hiện là 55.899.740.295 RSR và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 RSR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Reserve Rights, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Reserve Rights và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Reserve Rights có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Reserve Rights thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Reserve Rights , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RSR theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Reserve Rights theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Reserve Rights sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RSR sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi RSR sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RSR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,19755 RSR, trong khi 5 RSR có giá trị 126,55 theo KHR.