PGK/CELO: Chuyển đổi Papua New Guinean Kina (PGK) sang Celo (CELO)
Papua New Guinean Kina sang Celo
Hôm nay 1 PGK có giá trị bằng bao nhiêu Celo?
1 Papua New Guinean Kina hiện đang có giá trị 0,63331 CELO
-0,02040 CELO
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 19:08:08 23 thg 3, 2025
Thị trường PGK/CELO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PGK CELO
Tỷ giá PGK so với CELO hôm nay là 0,63331 CELO, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Celo đã giảm 10,00% trong tuần qua. Celo (CELO) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Papua New Guinean Kina (PGK) sang Celo (CELO)
Giá thấp nhất 24h
0,63249 CELOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,65884 CELOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Tỷ giá chuyển đổi PGK sang CELO hôm nay hiện là 0,63331 CELO. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá Papua New Guinean Kina sang Celo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Celo và các tiền mã hóa khác.
Giá Papua New Guinean Kina sang Celo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Celo và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PGK/CELO
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CELO được có giá trị xấp xỉ 0,63331 PGK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Celo sẽ tương đương với khoảng 3,1666 PGK. Mặt khác, nếu bạn có 1 K PGK, nó sẽ tương đương với khoảng 1,5790 PGK, trong khi 50 K PGK sẽ tương đương với xấp xỉ 78,9502 PGK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PGK và CELO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Celo đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CELO đối với Papua New Guinean Kina là 0,65884 PGK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,63249 PGK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Celo đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CELO đối với Papua New Guinean Kina là 0,65884 PGK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,63249 PGK.
Chuyển đổi Celo Papua New Guinean Kina
![]() | ![]() |
---|---|
1 PGK | 0,63331 CELO |
5 PGK | 3,1666 CELO |
10 PGK | 6,3331 CELO |
20 PGK | 12,6662 CELO |
50 PGK | 31,6655 CELO |
100 PGK | 63,3311 CELO |
1.000 PGK | 633,31 CELO |
Chuyển đổi Papua New Guinean Kina Celo
![]() | ![]() |
---|---|
1 CELO | 1,5790 PGK |
5 CELO | 7,8950 PGK |
10 CELO | 15,7900 PGK |
20 CELO | 31,5801 PGK |
50 CELO | 78,9502 PGK |
100 CELO | 157,90 PGK |
1.000 CELO | 1.579,00 PGK |
Xem cách chuyển đổi PGK CELO chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi PGK CELO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PGK sang CELO
Tỷ giá giao dịch PGK/CELO hôm nay là 0,63331 CELO. OKX cập nhật giá PGK sang CELO theo thời gian thực.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 565.268.025 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Ngoài nắm giữ CELO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Celo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CELO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CELO là K43,6372. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CELO là K1,5790.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Papua New Guinean Kina, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Papua New Guinean Kina theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Papua New Guinean Kina thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo PGK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Papua New Guinean Kina và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang PGK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang PGK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PGK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K5 có giá trị 7,8950 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 3,1666 theo PGK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CELO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CELO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CELO USDCELO AEDCELO ALLCELO AMDCELO ANGCELO ARSCELO AUDCELO AZNCELO BAMCELO BBDCELO BDTCELO BGNCELO BHDCELO BMDCELO BNDCELO BOBCELO BRLCELO BWPCELO BYNCELO CADCELO CHFCELO CLPCELO CNYCELO COPCELO CRCCELO CZKCELO DJFCELO DKKCELO DOPCELO DZDCELO EGPCELO ETBCELO EURCELO GBPCELO GELCELO GHSCELO GTQCELO HKDCELO HNLCELO HRKCELO HUFCELO IDRCELO ILSCELO INRCELO IQDCELO ISKCELO JMDCELO JODCELO JPYCELO KESCELO KGSCELO KHRCELO KRWCELO KWDCELO KYDCELO KZTCELO LAKCELO LBPCELO LKRCELO LRDCELO MADCELO MDLCELO MKDCELO MMKCELO MNTCELO MOPCELO MURCELO MXNCELO MYRCELO MZNCELO NADCELO NIOCELO NOKCELO NPRCELO NZDCELO OMRCELO PABCELO PENCELO PGKCELO PHPCELO PKRCELO PLNCELO PYGCELO QARCELO RSDCELO RUBCELO RWFCELO SARCELO SDGCELO SEKCELO SGDCELO SOSCELO THBCELO TJSCELO TNDCELO TRYCELO TTDCELO TWDCELO TZSCELO UAHCELO UGXCELO UYUCELO UZSCELO VESCELO VNDCELO XAFCELO XOFCELO ZARCELO ZMW
Giao dịch chuyển đổi PGK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PGK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay