CELO/UAH: Chuyển đổi Celo (CELO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Celo sang Ukrainian Hryvnia

1 Celo có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 CELO hiện đang có giá trị ₴16,1126
+₴0,73333
(+5,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:01:54 23 thg 3, 2025

Thị trường CELO/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CELO UAH

Tính đến hôm nay, 1 CELO bằng 16,1126 UAH, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celo (CELO) đã tăng 15,00%. CELO đang có xu hướng đi lên, đang tăng 13,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Celo (CELO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴15,3130
Giá theo thời gian thực: ₴16,1126
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴16,4317
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴440,25
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴12,1601
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴9.107.956.506
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
565.268.025 CELO
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Giá hiện tại của Celo (CELO) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴16,1126, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Celo₴440,25. Có 565.268.025 CELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴9.107.956.506.

Giá Celo theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celo (CELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CELO ≈ 16,1126 UAH
Tìm hiểu thêm về CELO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CELO/UAH

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CELO được có giá trị xấp xỉ 16,1126 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Celo sẽ tương đương với khoảng 80,5632 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 0,062063 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 3,1032 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và CELO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Celo đã tăng thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CELO đối với Ukrainian Hryvnia là 16,4317 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,3130 UAH.

Chuyển đổi Celo Ukrainian Hryvnia

CELOCELOUAHUAH
1 CELO16,1126 UAH
5 CELO80,5632 UAH
10 CELO161,13 UAH
20 CELO322,25 UAH
50 CELO805,63 UAH
100 CELO1.611,26 UAH
1.000 CELO16.112,63 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Celo

UAHUAHCELOCELO
1 UAH0,062063 CELO
5 UAH0,31032 CELO
10 UAH0,62063 CELO
20 UAH1,2413 CELO
50 UAH3,1032 CELO
100 UAH6,2063 CELO
1.000 UAH62,0631 CELO

Xem cách chuyển đổi CELO UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Celo sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CELO sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CELO sang UAH trên OKX
Chuyển đổi CELO UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELO sang UAH

Tỷ giá CELO UAH hôm nay là ₴16,1126.
Tỷ giá giao dịch CELO /UAH đã biến động 5,00% trong 24h qua.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 565.268.025 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 0,31032 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 80,5632 theo UAH.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay