CELO/KHR: Chuyển đổi Celo (CELO) sang Cambodian Riel (KHR)

Celo sang Cambodian Riel

1 Celo có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?

1 CELO hiện đang có giá trị ៛2.501,32
-៛94,5962
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 07:05:35 13 thg 1, 2025

Thị trường CELO/KHR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CELO KHR

Tính đến hôm nay, 1 CELO bằng 2.501,32 KHR, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celo (CELO) đã giảm 15,00%. CELO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Celo (CELO) sang Cambodian Riel (KHR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
៛2.487,11
Giá theo thời gian thực: ៛2.501,32
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
៛2.628,80
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛43.140,76
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛1.409,20
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛1.399.615.083.427
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
559.550.708 CELO
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Giá hiện tại của Celo (CELO) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛2.501,32, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Celo៛43.140,76. Có 559.550.708 CELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛1.399.615.083.427.

Giá Celo theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celo (CELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CELO ≈ 2.501,32 KHR
Tìm hiểu thêm về CELO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CELO/KHR

Based on the current rate, 1 CELO is valued at approximately 2.501,32 KHR. This means that acquiring 5 Celo would amount to around 12.506,60 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,00039979 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,019989 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and CELO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Celo exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Cambodian Riel being 2.628,80 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 2.487,11 KHR.

Chuyển đổi Celo Cambodian Riel

CELOCELOKHRKHR
1 CELO2.501,32 KHR
5 CELO12.506,60 KHR
10 CELO25.013,19 KHR
20 CELO50.026,39 KHR
50 CELO125.066,0 KHR
100 CELO250.131,9 KHR
1.000 CELO2.501.319 KHR

Chuyển đổi Cambodian Riel Celo

KHRKHRCELOCELO
1 KHR0,00039979 CELO
5 KHR0,0019989 CELO
10 KHR0,0039979 CELO
20 KHR0,0079958 CELO
50 KHR0,019989 CELO
100 KHR0,039979 CELO
1.000 KHR0,39979 CELO

Xem cách chuyển đổi CELO KHR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Celo sang Cambodian Riel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CELO sang KHR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CELO sang KHR trên OKX
Chuyển đổi CELO KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELO sang KHR

Tỷ giá CELO KHR hôm nay là ៛2.501,32.
Tỷ giá giao dịch CELO /KHR đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 559.550.708 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,0019989 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 12.506,60 theo KHR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay