CELO/ETB: Chuyển đổi Celo (CELO) sang Ethiopian Birr (ETB)
Celo sang Ethiopian Birr
1 Celo có giá trị bằng bao nhiêu Ethiopian Birr?
1 CELO hiện đang có giá trị Br44,6819
+Br2,6433
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: 20:25:23 23 thg 4, 2025
Thị trường CELO/ETB hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CELO ETB
Tính đến hôm nay, 1 CELO bằng 44,6819 ETB, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celo (CELO) đã tăng 18,00%. CELO đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Celo (CELO) sang Ethiopian Birr (ETB)
Giá thấp nhất 24h
Br41,9983Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Br44,7624Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Giá hiện tại của Celo (CELO) theo Ethiopian Birr (ETB) là Br44,6819, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Celo là Br1.425,79. Có 567.958.394 CELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Br25.377.433.544.
Giá Celo theo ETB được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ethiopian Birr sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celo (CELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ethiopian Birr (ETB) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Celo là Br1.425,79. Có 567.958.394 CELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Br25.377.433.544.
Giá Celo theo ETB được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ethiopian Birr sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celo (CELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ethiopian Birr (ETB) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CELO/ETB
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CELO được có giá trị xấp xỉ 44,6819 ETB . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Celo sẽ tương đương với khoảng 223,41 ETB. Mặt khác, nếu bạn có 1 Br ETB, nó sẽ tương đương với khoảng 0,022380 ETB, trong khi 50 Br ETB sẽ tương đương với xấp xỉ 1,1190 ETB. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ETB và CELO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Celo đã tăng thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CELO đối với Ethiopian Birr là 44,7624 ETB và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 41,9983 ETB.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Celo đã tăng thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CELO đối với Ethiopian Birr là 44,7624 ETB và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 41,9983 ETB.
Chuyển đổi Celo Ethiopian Birr
![]() | ![]() |
---|---|
1 CELO | 44,6819 ETB |
5 CELO | 223,41 ETB |
10 CELO | 446,82 ETB |
20 CELO | 893,64 ETB |
50 CELO | 2.234,09 ETB |
100 CELO | 4.468,19 ETB |
1.000 CELO | 44.681,85 ETB |
Chuyển đổi Ethiopian Birr Celo
![]() | ![]() |
---|---|
1 ETB | 0,022380 CELO |
5 ETB | 0,11190 CELO |
10 ETB | 0,22380 CELO |
20 ETB | 0,44761 CELO |
50 ETB | 1,1190 CELO |
100 ETB | 2,2380 CELO |
1.000 ETB | 22,3805 CELO |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELO sang ETB
Tỷ giá CELO ETB hôm nay là Br44,6819.
Tỷ giá giao dịch CELO /ETB đã biến động 6,00% trong 24h qua.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 567.958.394 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Br theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Ethiopian Birr, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ethiopian Birr theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Ethiopian Birr thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo ETB, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Ethiopian Birr và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang ETB của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang ETB nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ETB. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Br5 có giá trị 0,11190 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 223,41 theo ETB.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CELO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CELO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CELO USDCELO AEDCELO ALLCELO AMDCELO ANGCELO ARSCELO AUDCELO AZNCELO BAMCELO BBDCELO BDTCELO BGNCELO BHDCELO BMDCELO BNDCELO BOBCELO BRLCELO BWPCELO BYNCELO CADCELO CHFCELO CLPCELO CNYCELO COPCELO CRCCELO CZKCELO DJFCELO DKKCELO DOPCELO DZDCELO EGPCELO ETBCELO EURCELO GBPCELO GELCELO GHSCELO GTQCELO HKDCELO HNLCELO HRKCELO HUFCELO IDRCELO ILSCELO INRCELO IQDCELO ISKCELO JMDCELO JODCELO JPYCELO KESCELO KGSCELO KHRCELO KRWCELO KWDCELO KYDCELO KZTCELO LAKCELO LBPCELO LKRCELO LRDCELO MADCELO MDLCELO MKDCELO MMKCELO MNTCELO MOPCELO MURCELO MXNCELO MYRCELO MZNCELO NADCELO NIOCELO NOKCELO NPRCELO NZDCELO OMRCELO PABCELO PENCELO PGKCELO PHPCELO PKRCELO PLNCELO PYGCELO QARCELO RSDCELO RUBCELO RWFCELO SARCELO SDGCELO SEKCELO SGDCELO SOSCELO TJSCELO TNDCELO TRYCELO TTDCELO TWDCELO TZSCELO UAHCELO UGXCELO UYUCELO UZSCELO VESCELO VNDCELO XAFCELO XOFCELO ZARCELO ZMW
Giao dịch chuyển đổi ETB phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ETB và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay