OMR/VENOM: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang Venom (VENOM)
Omani Rial sang Venom
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu Venom?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 22,2973 VENOM
+0,19538 VENOM
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 18:50:53 22 thg 3, 2025
Thị trường OMR/VENOM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR VENOM
Tỷ giá OMR so với VENOM hôm nay là 22,2973 VENOM, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Venom đã giảm 17,00% trong tuần qua. Venom (VENOM) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 62,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang Venom (VENOM)
Giá thấp nhất 24h
21,9358 VENOMGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
22,6966 VENOMGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang VENOM hôm nay hiện là 22,2973 VENOM. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang Venom được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Venom và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang Venom được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Venom và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/VENOM
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 VENOM được có giá trị xấp xỉ 22,2973 OMR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Venom sẽ tương đương với khoảng 111,49 OMR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ع. OMR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,044849 OMR, trong khi 50 ر.ع. OMR sẽ tương đương với xấp xỉ 2,2424 OMR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa OMR và VENOM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Venom đã giảm thêm 17,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VENOM đối với Omani Rial là 22,6966 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 21,9358 OMR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Venom đã giảm thêm 17,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VENOM đối với Omani Rial là 22,6966 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 21,9358 OMR.
Chuyển đổi Venom Omani Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMR | 22,2973 VENOM |
5 OMR | 111,49 VENOM |
10 OMR | 222,97 VENOM |
20 OMR | 445,95 VENOM |
50 OMR | 1.114,86 VENOM |
100 OMR | 2.229,73 VENOM |
1.000 OMR | 22.297,26 VENOM |
Chuyển đổi Omani Rial Venom
![]() | ![]() |
---|---|
1 VENOM | 0,044849 OMR |
5 VENOM | 0,22424 OMR |
10 VENOM | 0,44849 OMR |
20 VENOM | 0,89697 OMR |
50 VENOM | 2,2424 OMR |
100 VENOM | 4,4849 OMR |
1.000 VENOM | 44,8485 OMR |
Xem cách chuyển đổi OMR VENOM chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi OMR VENOM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang VENOM
Tỷ giá giao dịch OMR/VENOM hôm nay là 22,2973 VENOM. OKX cập nhật giá OMR sang VENOM theo thời gian thực.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 2.042.565.751 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Ngoài nắm giữ VENOM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Venom. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho VENOM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của VENOM là ر.ع.0,30792. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của VENOM là ر.ع.0,044849.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 0,22424 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 111,49 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.
VENOM USDVENOM AEDVENOM ALLVENOM AMDVENOM ANGVENOM ARSVENOM AUDVENOM AZNVENOM BAMVENOM BBDVENOM BDTVENOM BGNVENOM BHDVENOM BMDVENOM BNDVENOM BOBVENOM BRLVENOM BWPVENOM BYNVENOM CADVENOM CHFVENOM CLPVENOM CNYVENOM COPVENOM CRCVENOM CZKVENOM DJFVENOM DKKVENOM DOPVENOM DZDVENOM EGPVENOM ETBVENOM EURVENOM GBPVENOM GELVENOM GHSVENOM GTQVENOM HKDVENOM HNLVENOM HRKVENOM HUFVENOM IDRVENOM ILSVENOM INRVENOM IQDVENOM ISKVENOM JMDVENOM JODVENOM JPYVENOM KESVENOM KGSVENOM KHRVENOM KRWVENOM KWDVENOM KYDVENOM KZTVENOM LAKVENOM LBPVENOM LKRVENOM LRDVENOM MADVENOM MDLVENOM MKDVENOM MMKVENOM MNTVENOM MOPVENOM MURVENOM MXNVENOM MYRVENOM MZNVENOM NADVENOM NIOVENOM NOKVENOM NPRVENOM NZDVENOM OMRVENOM PABVENOM PENVENOM PGKVENOM PHPVENOM PKRVENOM PLNVENOM PYGVENOM QARVENOM RSDVENOM RUBVENOM RWFVENOM SARVENOM SDGVENOM SEKVENOM SGDVENOM SOSVENOM THBVENOM TJSVENOM TNDVENOM TRYVENOM TTDVENOM TWDVENOM TZSVENOM UAHVENOM UGXVENOM UYUVENOM UZSVENOM VESVENOM VNDVENOM XAFVENOM XOFVENOM ZARVENOM ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay