OMR/INJ: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang Injective (INJ)
Omani Rial sang Injective
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu Injective?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 0,10762 INJ INJ
+0,0028561 INJ
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 22:17:25 18 thg 1, 2025
Thị trường OMR/INJ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR INJ
Tỷ giá OMR so với INJ hôm nay là 0,10762 INJ, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Injective đã giảm 12,00% trong tuần qua. Injective (INJ) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang Injective (INJ)
Giá thấp nhất 24h
0,10350 INJGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,10857 INJGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường INJ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Injective (INJ)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang INJ hôm nay hiện là 0,10762 INJ. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang Injective được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Injective và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang Injective được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Injective và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/INJ
Based on the current rate, 1 INJ is valued at approximately 0,10762 OMR. This means that acquiring 5 Injective would amount to around 0,53810 OMR. Alternatively, if you have ر.ع.1 OMR, it would be equivalent to about 9,2920 OMR, while ر.ع.50 OMR would translate to approximately 464,60 OMR. These figures provide an indication of the exchange rate between OMR and INJ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Injective exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 INJ for Omani Rial being 0,10857 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 0,10350 OMR.
In the last 7 days, the Injective exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 INJ for Omani Rial being 0,10857 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 0,10350 OMR.
Chuyển đổi Injective Omani Rial
OMR | INJ |
---|---|
1 OMR | 0,10762 INJ |
5 OMR | 0,53810 INJ |
10 OMR | 1,0762 INJ |
20 OMR | 2,1524 INJ |
50 OMR | 5,3810 INJ |
100 OMR | 10,7619 INJ |
1.000 OMR | 107,62 INJ |
Chuyển đổi Omani Rial Injective
INJ | OMR |
---|---|
1 INJ | 9,2920 OMR |
5 INJ | 46,4600 OMR |
10 INJ | 92,9200 OMR |
20 INJ | 185,84 OMR |
50 INJ | 464,60 OMR |
100 INJ | 929,20 OMR |
1.000 INJ | 9.292,00 OMR |
Xem cách chuyển đổi OMR INJ chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OMR INJ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang INJ
Tỷ giá giao dịch OMR/INJ hôm nay là 0,10762 INJ. OKX cập nhật giá OMR sang INJ theo thời gian thực.
Injective có tổng cung lưu hành hiện là 97.727.220 INJ và tổng cung tối đa là 100.000.000 INJ.
Ngoài nắm giữ INJ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Injective. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho INJ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của INJ là ر.ع.20,4812. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của INJ là ر.ع.9,2920.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Injective, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Injective và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Injective có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Injective thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Injective , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 INJ theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Injective theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Injective sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính INJ sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi INJ sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng INJ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 46,4600 INJ, trong khi 5 INJ có giá trị 0,53810 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi INJ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INJ và các loại tiền pháp định phổ biến.
INJ USDINJ AEDINJ ALLINJ AMDINJ ANGINJ ARSINJ AUDINJ AZNINJ BAMINJ BBDINJ BDTINJ BGNINJ BHDINJ BMDINJ BNDINJ BOBINJ BRLINJ BWPINJ BYNINJ CADINJ CHFINJ CLPINJ CNYINJ COPINJ CRCINJ CZKINJ DJFINJ DKKINJ DOPINJ DZDINJ EGPINJ ETBINJ EURINJ GBPINJ GELINJ GHSINJ GTQINJ HKDINJ HNLINJ HRKINJ HUFINJ IDRINJ ILSINJ INRINJ IQDINJ ISKINJ JMDINJ JODINJ JPYINJ KESINJ KGSINJ KHRINJ KRWINJ KWDINJ KYDINJ KZTINJ LAKINJ LBPINJ LKRINJ LRDINJ MADINJ MDLINJ MKDINJ MMKINJ MNTINJ MOPINJ MURINJ MXNINJ MYRINJ MZNINJ NADINJ NIOINJ NOKINJ NPRINJ NZDINJ OMRINJ PABINJ PENINJ PGKINJ PHPINJ PKRINJ PLNINJ PYGINJ QARINJ RSDINJ RWFINJ SARINJ SDGINJ SEKINJ SGDINJ SOSINJ THBINJ TJSINJ TNDINJ TRYINJ TTDINJ TWDINJ TZSINJ UAHINJ UGXINJ UYUINJ UZSINJ VESINJ VNDINJ XAFINJ XOFINJ ZARINJ ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay