NEAR/IDR: Chuyển đổi Near Protocol (NEAR) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Near Protocol sang Indonesian Rupiah
1 Near Protocol có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?
1 NEAR hiện đang có giá trị Rp46.124,61
-Rp16,5262
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 19:06:59 23 thg 3, 2025
Thị trường NEAR/IDR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NEAR IDR
Tính đến hôm nay, 1 NEAR bằng 46.124,61 IDR, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Near Protocol (NEAR) đã tăng 7,00%. NEAR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Near Protocol (NEAR) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Giá thấp nhất 24h
Rp44.868,62Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rp46.207,24Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NEAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Near Protocol (NEAR)
Giá hiện tại của Near Protocol (NEAR) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp46.124,61, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là Rp340.439,6. Có 1.196.757.327 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.241.386.353 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp55.199.961.984.085.
Giá Near Protocol theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là Rp340.439,6. Có 1.196.757.327 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.241.386.353 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp55.199.961.984.085.
Giá Near Protocol theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NEAR/IDR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NEAR được có giá trị xấp xỉ 46.124,61 IDR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Near Protocol sẽ tương đương với khoảng 230.623,0 IDR. Mặt khác, nếu bạn có 1 Rp IDR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,000021680 IDR, trong khi 50 Rp IDR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,0010840 IDR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa IDR và NEAR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Near Protocol đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NEAR đối với Indonesian Rupiah là 46.207,24 IDR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 44.868,62 IDR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Near Protocol đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NEAR đối với Indonesian Rupiah là 46.207,24 IDR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 44.868,62 IDR.
Chuyển đổi Near Protocol Indonesian Rupiah
![]() | ![]() |
---|---|
1 NEAR | 46.124,61 IDR |
5 NEAR | 230.623,0 IDR |
10 NEAR | 461.246,1 IDR |
20 NEAR | 922.492,2 IDR |
50 NEAR | 2.306.230 IDR |
100 NEAR | 4.612.461 IDR |
1.000 NEAR | 46.124.608 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah Near Protocol
![]() | ![]() |
---|---|
1 IDR | 0,000021680 NEAR |
5 IDR | 0,00010840 NEAR |
10 IDR | 0,00021680 NEAR |
20 IDR | 0,00043361 NEAR |
50 IDR | 0,0010840 NEAR |
100 IDR | 0,0021680 NEAR |
1.000 IDR | 0,021680 NEAR |
Xem cách chuyển đổi NEAR IDR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi NEAR IDR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NEAR sang IDR
Tỷ giá NEAR IDR hôm nay là Rp46.124,61.
Tỷ giá giao dịch NEAR /IDR đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Near Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.196.757.327 NEAR và tổng cung tối đa là 1.241.386.353 NEAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Near Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Near Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Near Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Near Protocol thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Near Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NEAR theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Near Protocol theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Near Protocol sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NEAR sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NEAR sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NEAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,00010840 NEAR, trong khi 5 NEAR có giá trị 230.623,0 theo IDR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NEAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NEAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
NEAR USDNEAR AEDNEAR ALLNEAR AMDNEAR ANGNEAR ARSNEAR AUDNEAR AZNNEAR BAMNEAR BBDNEAR BDTNEAR BGNNEAR BHDNEAR BMDNEAR BNDNEAR BOBNEAR BRLNEAR BWPNEAR BYNNEAR CADNEAR CHFNEAR CLPNEAR CNYNEAR COPNEAR CRCNEAR CZKNEAR DJFNEAR DKKNEAR DOPNEAR DZDNEAR EGPNEAR ETBNEAR EURNEAR GBPNEAR GELNEAR GHSNEAR GTQNEAR HKDNEAR HNLNEAR HRKNEAR HUFNEAR IDRNEAR ILSNEAR INRNEAR IQDNEAR ISKNEAR JMDNEAR JODNEAR JPYNEAR KESNEAR KGSNEAR KHRNEAR KRWNEAR KWDNEAR KYDNEAR KZTNEAR LAKNEAR LBPNEAR LKRNEAR LRDNEAR MADNEAR MDLNEAR MKDNEAR MMKNEAR MNTNEAR MOPNEAR MURNEAR MXNNEAR MYRNEAR MZNNEAR NADNEAR NIONEAR NOKNEAR NPRNEAR NZDNEAR OMRNEAR PABNEAR PENNEAR PGKNEAR PHPNEAR PKRNEAR PLNNEAR PYGNEAR QARNEAR RSDNEAR RUBNEAR RWFNEAR SARNEAR SDGNEAR SEKNEAR SGDNEAR SOSNEAR THBNEAR TJSNEAR TNDNEAR TRYNEAR TTDNEAR TWDNEAR TZSNEAR UAHNEAR UGXNEAR UYUNEAR UZSNEAR VESNEAR VNDNEAR XAFNEAR XOFNEAR ZARNEAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi IDR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IDR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay