NEAR/IQD: Chuyển đổi Near Protocol (NEAR) sang Iraqi Dinar (IQD)
Near Protocol sang Iraqi Dinar
1 Near Protocol có giá trị bằng bao nhiêu Iraqi Dinar?
1 NEAR hiện đang có giá trị د.ع3.649,96
+د.ع103,46
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 02:31:28 22 thg 5, 2025
Thị trường NEAR/IQD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NEAR IQD
Tính đến hôm nay, 1 NEAR bằng 3.649,96 IQD, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Near Protocol (NEAR) đã giảm 9,00%. NEAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Near Protocol (NEAR) sang Iraqi Dinar (IQD)
Giá thấp nhất 24h
د.ع3.504,59Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
د.ع3.883,08Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NEAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Near Protocol (NEAR)
Giá hiện tại của Near Protocol (NEAR) theo Iraqi Dinar (IQD) là د.ع3.649,96, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là د.ع26.978,54. Có 1.217.826.002 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.251.268.061 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng د.ع4.445.016.262.522.
Giá Near Protocol theo IQD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Iraqi Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Iraqi Dinar (IQD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là د.ع26.978,54. Có 1.217.826.002 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.251.268.061 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng د.ع4.445.016.262.522.
Giá Near Protocol theo IQD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Iraqi Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Iraqi Dinar (IQD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NEAR sang IQD
Tỷ giá NEAR IQD hôm nay là د.ع3.649,96.
Tỷ giá giao dịch NEAR /IQD đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Near Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.217.826.002 NEAR và tổng cung tối đa là 1.251.268.061 NEAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Near Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Near Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 د.ع theo Near Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Near Protocol thành Iraqi Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Iraqi Dinar theo Near Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NEAR theo Iraqi Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Near Protocol theo IQD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Near Protocol sang Iraqi Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NEAR sang IQD của chúng tôi biến việc chuyển đổi NEAR sang IQD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NEAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IQD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,د.ع5 có giá trị 0,0013699 NEAR, trong khi 5 NEAR có giá trị 18.249,80 theo IQD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NEAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NEAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
NEAR USDNEAR AEDNEAR ALLNEAR AMDNEAR ANGNEAR ARSNEAR AUDNEAR AZNNEAR BAMNEAR BBDNEAR BDTNEAR BGNNEAR BHDNEAR BMDNEAR BNDNEAR BOBNEAR BRLNEAR BWPNEAR BYNNEAR CADNEAR CHFNEAR CLPNEAR CNYNEAR COPNEAR CRCNEAR CZKNEAR DJFNEAR DKKNEAR DOPNEAR DZDNEAR EGPNEAR ETBNEAR EURNEAR GBPNEAR GELNEAR GHSNEAR GTQNEAR HKDNEAR HNLNEAR HRKNEAR HUFNEAR IDRNEAR ILSNEAR INRNEAR IQDNEAR ISKNEAR JMDNEAR JODNEAR JPYNEAR KESNEAR KGSNEAR KHRNEAR KRWNEAR KWDNEAR KYDNEAR KZTNEAR LAKNEAR LBPNEAR LKRNEAR LRDNEAR MADNEAR MDLNEAR MKDNEAR MMKNEAR MNTNEAR MOPNEAR MURNEAR MXNNEAR MYRNEAR MZNNEAR NADNEAR NIONEAR NOKNEAR NPRNEAR NZDNEAR OMRNEAR PABNEAR PENNEAR PGKNEAR PHPNEAR PKRNEAR PLNNEAR PYGNEAR QARNEAR RSDNEAR RUBNEAR RWFNEAR SARNEAR SDGNEAR SEKNEAR SGDNEAR SOSNEAR TJSNEAR TNDNEAR TRYNEAR TTDNEAR TWDNEAR TZSNEAR UAHNEAR UGXNEAR UYUNEAR UZSNEAR VESNEAR VNDNEAR XAFNEAR XOFNEAR ZARNEAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi IQD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IQD và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay