Chuyển đổi NEAR NOK
Near Protocol sang Norwegian Krone
Kr56,1137
-Kr6,9279
(-10,99%)Cập nhật gần nhất: 13:56:18 22 thg 12, 2024
Thị trường NEAR/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NEAR NOK
Tính đến hôm nay, 1 NEAR bằng 56,1137 NOK, giảm 10,99% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Near Protocol (NEAR) đã giảm 25,49%. NEAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 14,62% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá NEAR NOK hiện tại
Giá thấp nhất 24h
Kr54,7780Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr64,0944Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NEAR hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Near Protocol (NEAR)
Tỷ giá chuyển đổi NEAR NOK hôm nay hiện là Kr56,1137. Tỷ giá này đã giảm 10,99% trong 24 giờ qua và giảm 25,49% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Near Protocol là Kr233,19. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.217.906.155 NEAR, tổng cung tối đa là 1.226.379.381 NEAR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Kr68.341.265.822.
Giá Near Protocol so với NOK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Norwegian Krone.
Giá cao nhất lịch sử của Near Protocol là Kr233,19. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.217.906.155 NEAR, tổng cung tối đa là 1.226.379.381 NEAR và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Kr68.341.265.822.
Giá Near Protocol so với NOK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Norwegian Krone.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NEAR/NOK
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch NEAR phổ biến sang giá NOK tương đương.
Chuyển đổi NEAR NOK
NEAR | NOK |
---|---|
1 NEAR | 56,1137 NOK |
5 NEAR | 280,57 NOK |
10 NEAR | 561,14 NOK |
20 NEAR | 1.122,27 NOK |
50 NEAR | 2.805,69 NOK |
100 NEAR | 5.611,37 NOK |
1.000 NEAR | 56.113,74 NOK |
Chuyển đổi NOK NEAR
NOK | NEAR |
---|---|
1 NOK | 0,017821 NEAR |
5 NOK | 0,089105 NEAR |
10 NOK | 0,17821 NEAR |
20 NOK | 0,35642 NEAR |
50 NOK | 0,89105 NEAR |
100 NOK | 1,7821 NEAR |
1.000 NOK | 17,8209 NEAR |
Chuyển đổi NEAR NOK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NEAR NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NEAR sang NOK
Tỷ giá giao dịch của 1 NEAR sang NOK hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá NEAR NOK hôm nay là Kr56,1137.
Tỷ giá giao dịch NEAR NOK đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch NEAR /NOK đã biến động -10,99% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Near Protocol?
Near Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.217.906.155 NEAR và tổng cung tối đa là 1.226.379.381 NEAR.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi NEAR sang NOK trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Near Protocol (NEAR) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Near Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Near Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NEAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NEAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
NEAR USDNEAR AEDNEAR ALLNEAR AMDNEAR ANGNEAR ARSNEAR AUDNEAR AZNNEAR BAMNEAR BBDNEAR BDTNEAR BGNNEAR BHDNEAR BMDNEAR BNDNEAR BOBNEAR BRLNEAR BWPNEAR BYNNEAR CADNEAR CHFNEAR CLPNEAR CNYNEAR COPNEAR CRCNEAR CZKNEAR DJFNEAR DKKNEAR DOPNEAR DZDNEAR EGPNEAR ETBNEAR EURNEAR GBPNEAR GELNEAR GHSNEAR GTQNEAR HKDNEAR HNLNEAR HRKNEAR HUFNEAR IDRNEAR ILSNEAR INRNEAR IQDNEAR ISKNEAR JMDNEAR JODNEAR JPYNEAR KESNEAR KGSNEAR KHRNEAR KRWNEAR KWDNEAR KYDNEAR KZTNEAR LAKNEAR LBPNEAR LKRNEAR LRDNEAR MADNEAR MDLNEAR MKDNEAR MMKNEAR MNTNEAR MOPNEAR MURNEAR MXNNEAR MYRNEAR MZNNEAR NADNEAR NIONEAR NOKNEAR NPRNEAR NZDNEAR OMRNEAR PABNEAR PENNEAR PGKNEAR PHPNEAR PKRNEAR PLNNEAR PYGNEAR QARNEAR RSDNEAR RWFNEAR SARNEAR SDGNEAR SEKNEAR SGDNEAR SOSNEAR THBNEAR TJSNEAR TNDNEAR TRYNEAR TTDNEAR TWDNEAR TZSNEAR UAHNEAR UGXNEAR UYUNEAR UZSNEAR VESNEAR VNDNEAR XAFNEAR XOFNEAR ZARNEAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay