Chuyển đổi METIS UZS
Metis Token sang Uzbekistan Som
лв571.336,8
-лв27.096,44
(-4,53%)Cập nhật gần nhất: 17:58:50 22 thg 12, 2024
Thị trường METIS/UZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi METIS UZS
Tính đến hôm nay, 1 METIS bằng 571.336,8 UZS, giảm 4,53% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Metis Token (METIS) đã giảm 16,12%. METIS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 7,14% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá METIS UZS hiện tại
Giá thấp nhất 24h
лв545.909,8Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв605.881,6Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường METIS hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Metis Token (METIS)
Tỷ giá chuyển đổi METIS UZS hôm nay hiện là лв571.336,8. Tỷ giá này đã giảm 4,53% trong 24 giờ qua và giảm 16,12% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Metis Token là лв2.247.335. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 6.151.334 METIS, tổng cung tối đa là 10.000.000 METIS và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв3.514.483.750.610.
Giá Metis Token so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Giá cao nhất lịch sử của Metis Token là лв2.247.335. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 6.151.334 METIS, tổng cung tối đa là 10.000.000 METIS và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức лв3.514.483.750.610.
Giá Metis Token so với UZS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Uzbekistan Som.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi METIS/UZS
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch METIS phổ biến sang giá UZS tương đương.
Chuyển đổi METIS UZS
METIS | UZS |
---|---|
1 METIS | 571.336,8 UZS |
5 METIS | 2.856.684 UZS |
10 METIS | 5.713.368 UZS |
20 METIS | 11.426.737 UZS |
50 METIS | 28.566.842 UZS |
100 METIS | 57.133.684 UZS |
1.000 METIS | 571.336.843 UZS |
Chuyển đổi UZS METIS
UZS | METIS |
---|---|
1 UZS | 0,0000017503 METIS |
5 UZS | 0,0000087514 METIS |
10 UZS | 0,000017503 METIS |
20 UZS | 0,000035006 METIS |
50 UZS | 0,000087514 METIS |
100 UZS | 0,00017503 METIS |
1.000 UZS | 0,0017503 METIS |
Chuyển đổi METIS UZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi METIS UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi METIS sang UZS
Tỷ giá giao dịch của 1 METIS sang UZS hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá METIS UZS hôm nay là лв571.336,8.
Tỷ giá giao dịch METIS UZS đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch METIS /UZS đã biến động -4,53% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Metis Token?
Metis Token có tổng cung lưu hành hiện là 6.151.334 METIS và tổng cung tối đa là 10.000.000 METIS.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi METIS sang UZS trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Metis Token (METIS) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Metis Token, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Metis Token và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi METIS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa METIS và các loại tiền pháp định phổ biến.
METIS USDMETIS AEDMETIS ALLMETIS AMDMETIS ANGMETIS ARSMETIS AUDMETIS AZNMETIS BAMMETIS BBDMETIS BDTMETIS BGNMETIS BHDMETIS BMDMETIS BNDMETIS BOBMETIS BRLMETIS BWPMETIS BYNMETIS CADMETIS CHFMETIS CLPMETIS CNYMETIS COPMETIS CRCMETIS CZKMETIS DJFMETIS DKKMETIS DOPMETIS DZDMETIS EGPMETIS ETBMETIS EURMETIS GBPMETIS GELMETIS GHSMETIS GTQMETIS HKDMETIS HNLMETIS HRKMETIS HUFMETIS IDRMETIS ILSMETIS INRMETIS IQDMETIS ISKMETIS JMDMETIS JODMETIS JPYMETIS KESMETIS KGSMETIS KHRMETIS KRWMETIS KWDMETIS KYDMETIS KZTMETIS LAKMETIS LBPMETIS LKRMETIS LRDMETIS MADMETIS MDLMETIS MKDMETIS MMKMETIS MNTMETIS MOPMETIS MURMETIS MXNMETIS MYRMETIS MZNMETIS NADMETIS NIOMETIS NOKMETIS NPRMETIS NZDMETIS OMRMETIS PABMETIS PENMETIS PGKMETIS PHPMETIS PKRMETIS PLNMETIS PYGMETIS QARMETIS RSDMETIS RWFMETIS SARMETIS SDGMETIS SEKMETIS SGDMETIS SOSMETIS THBMETIS TJSMETIS TNDMETIS TRYMETIS TTDMETIS TWDMETIS TZSMETIS UAHMETIS UGXMETIS UYUMETIS UZSMETIS VESMETIS VNDMETIS XAFMETIS XOFMETIS ZARMETIS ZMW
Giao dịch chuyển đổi UZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay