EURC/NAD: Chuyển đổi EURC (EURC) sang Namibian Dollar (NAD)

EURC sang Namibian Dollar

1 EURC có giá trị bằng bao nhiêu Namibian Dollar?

1 EURC hiện đang có giá trị N$21,4384
+N$0,035828
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:48:19 19 thg 4, 2025

Thị trường EURC/NAD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EURC NAD

Tính đến hôm nay, 1 EURC bằng 21,4384 NAD, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, EURC (EURC) đã giảm 0,00%. EURC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá EURC (EURC) sang Namibian Dollar (NAD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
N$21,3818
Giá theo thời gian thực: N$21,4384
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
N$21,5082
*Dữ liệu thông tin thị trường EURC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
N$0
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
N$0
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
N$0
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
192.094.923 EURC
Đọc thêm: Giá EURC (EURC)
Giá hiện tại của EURC (EURC) theo Namibian Dollar (NAD) là N$21,4384, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của EURCN$0. Có 192.094.923 EURC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 192.094.923 EURC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$0.

Giá EURC theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch EURC (EURC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 EURC ≈ 21,4384 NAD
Tìm hiểu thêm về EURC
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EURC/NAD

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 EURC được có giá trị xấp xỉ 21,4384 NAD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 EURC sẽ tương đương với khoảng 107,19 NAD. Mặt khác, nếu bạn có 1 N$ NAD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,046645 NAD, trong khi 50 N$ NAD sẽ tương đương với xấp xỉ 2,3323 NAD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NAD và EURC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch EURC đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 EURC đối với Namibian Dollar là 21,5082 NAD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 21,3818 NAD.

Chuyển đổi EURC Namibian Dollar

EURCEURCNADNAD
1 EURC21,4384 NAD
5 EURC107,19 NAD
10 EURC214,38 NAD
20 EURC428,77 NAD
50 EURC1.071,92 NAD
100 EURC2.143,84 NAD
1.000 EURC21.438,40 NAD

Chuyển đổi Namibian Dollar EURC

NADNADEURCEURC
1 NAD0,046645 EURC
5 NAD0,23323 EURC
10 NAD0,46645 EURC
20 NAD0,93291 EURC
50 NAD2,3323 EURC
100 NAD4,6645 EURC
1.000 NAD46,6453 EURC

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi EURC sang Namibian Dollar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EURC sang NAD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EURC sang NAD trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EURC sang NAD

Tỷ giá EURC NAD hôm nay là N$21,4384.
Tỷ giá giao dịch EURC /NAD đã biến động 0,00% trong 24h qua.
EURC có tổng cung lưu hành hiện là 192.094.923 EURC và tổng cung tối đa là 192.094.923 EURC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về EURC, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá EURC và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo EURC có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi EURC thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo EURC , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 EURC theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của EURC theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi EURC sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính EURC sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi EURC sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng EURC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 0,23323 EURC, trong khi 5 EURC có giá trị 107,19 theo NAD.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay