EURC/ILS: Chuyển đổi EURC (EURC) sang Israeli New Shekel (ILS)
EURC sang Israeli New Shekel
1 EURC có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 EURC hiện đang có giá trị ₪4,2145
-₪0,03182
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 10:09:23 23 thg 4, 2025
Thị trường EURC/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EURC ILS
Tính đến hôm nay, 1 EURC bằng 4,2145 ILS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, EURC (EURC) đã giảm 0,00%. EURC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá EURC (EURC) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪4,1830Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪4,2633Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường EURC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá EURC (EURC)
Giá hiện tại của EURC (EURC) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪4,2145, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của EURC là ₪0. Có 202.837.588 EURC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 202.837.588 EURC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪0.
Giá EURC theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch EURC (EURC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của EURC là ₪0. Có 202.837.588 EURC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 202.837.588 EURC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪0.
Giá EURC theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch EURC (EURC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EURC/ILS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 EURC được có giá trị xấp xỉ 4,2145 ILS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 EURC sẽ tương đương với khoảng 21,0723 ILS. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₪ ILS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,23728 ILS, trong khi 50 ₪ ILS sẽ tương đương với xấp xỉ 11,8639 ILS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ILS và EURC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch EURC đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 EURC đối với Israeli New Shekel là 4,2633 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,1830 ILS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch EURC đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 EURC đối với Israeli New Shekel là 4,2633 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,1830 ILS.
Chuyển đổi EURC Israeli New Shekel
![]() | ![]() |
---|---|
1 EURC | 4,2145 ILS |
5 EURC | 21,0723 ILS |
10 EURC | 42,1445 ILS |
20 EURC | 84,2891 ILS |
50 EURC | 210,72 ILS |
100 EURC | 421,45 ILS |
1.000 EURC | 4.214,45 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel EURC
![]() | ![]() |
---|---|
1 ILS | 0,23728 EURC |
5 ILS | 1,1864 EURC |
10 ILS | 2,3728 EURC |
20 ILS | 4,7456 EURC |
50 ILS | 11,8639 EURC |
100 ILS | 23,7279 EURC |
1.000 ILS | 237,28 EURC |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EURC sang ILS
Tỷ giá EURC ILS hôm nay là ₪4,2145.
Tỷ giá giao dịch EURC /ILS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
EURC có tổng cung lưu hành hiện là 202.837.588 EURC và tổng cung tối đa là 202.837.588 EURC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về EURC, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá EURC và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo EURC có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi EURC thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo EURC , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 EURC theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của EURC theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi EURC sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính EURC sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi EURC sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng EURC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 1,1864 EURC, trong khi 5 EURC có giá trị 21,0723 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi EURC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EURC và các loại tiền pháp định phổ biến.
EURC USDEURC AEDEURC ALLEURC AMDEURC ANGEURC ARSEURC AUDEURC AZNEURC BAMEURC BBDEURC BDTEURC BGNEURC BHDEURC BMDEURC BNDEURC BOBEURC BRLEURC BWPEURC BYNEURC CADEURC CHFEURC CLPEURC CNYEURC COPEURC CRCEURC CZKEURC DJFEURC DKKEURC DOPEURC DZDEURC EGPEURC ETBEURC EUREURC GBPEURC GELEURC GHSEURC GTQEURC HKDEURC HNLEURC HRKEURC HUFEURC IDREURC ILSEURC INREURC IQDEURC ISKEURC JMDEURC JODEURC JPYEURC KESEURC KGSEURC KHREURC KRWEURC KWDEURC KYDEURC KZTEURC LAKEURC LBPEURC LKREURC LRDEURC MADEURC MDLEURC MKDEURC MMKEURC MNTEURC MOPEURC MUREURC MXNEURC MYREURC MZNEURC NADEURC NIOEURC NOKEURC NPREURC NZDEURC OMREURC PABEURC PENEURC PGKEURC PHPEURC PKREURC PLNEURC PYGEURC QAREURC RSDEURC RUBEURC RWFEURC SAREURC SDGEURC SEKEURC SGDEURC SOSEURC TJSEURC TNDEURC TRYEURC TTDEURC TWDEURC TZSEURC UAHEURC UGXEURC UYUEURC UZSEURC VESEURC VNDEURC XAFEURC XOFEURC ZAREURC ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay