EUR/CELO: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Celo (CELO)
Euro sang Celo
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Celo?
1 Euro hiện đang có giá trị 1,5850 CELO CELO
-0,01427 CELO
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 18:51:53 9 thg 1, 2025
Thị trường EUR/CELO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR CELO
Tỷ giá EUR so với CELO hôm nay là 1,5850 CELO, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Celo đã tăng 5,00% trong tuần qua. Celo (CELO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Celo (CELO)
Giá thấp nhất 24h
1,5455 CELOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,6741 CELOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang CELO hôm nay hiện là 1,5850 CELO. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Celo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Celo và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Celo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Celo và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/CELO
Based on the current rate, 1 CELO is valued at approximately 1,5850 EUR. This means that acquiring 5 Celo would amount to around 7,9250 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,63092 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 31,5459 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and CELO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Celo exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Euro being 1,6741 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 1,5455 EUR.
In the last 7 days, the Celo exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Euro being 1,6741 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 1,5455 EUR.
Chuyển đổi Celo Euro
EUR | CELO |
---|---|
1 EUR | 1,5850 CELO |
5 EUR | 7,9250 CELO |
10 EUR | 15,8499 CELO |
20 EUR | 31,6999 CELO |
50 EUR | 79,2497 CELO |
100 EUR | 158,50 CELO |
1.000 EUR | 1.584,99 CELO |
Chuyển đổi Euro Celo
CELO | EUR |
---|---|
1 CELO | 0,63092 EUR |
5 CELO | 3,1546 EUR |
10 CELO | 6,3092 EUR |
20 CELO | 12,6183 EUR |
50 CELO | 31,5459 EUR |
100 CELO | 63,0917 EUR |
1.000 CELO | 630,92 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR CELO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EUR CELO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang CELO
Tỷ giá giao dịch EUR/CELO hôm nay là 1,5850 CELO. OKX cập nhật giá EUR sang CELO theo thời gian thực.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 559.550.708 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Ngoài nắm giữ CELO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Celo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CELO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CELO là €10,3109. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CELO là €0,63092.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 3,1546 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 7,9250 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CELO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CELO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CELO USDCELO AEDCELO ALLCELO AMDCELO ANGCELO ARSCELO AUDCELO AZNCELO BAMCELO BBDCELO BDTCELO BGNCELO BHDCELO BMDCELO BNDCELO BOBCELO BRLCELO BWPCELO BYNCELO CADCELO CHFCELO CLPCELO CNYCELO COPCELO CRCCELO CZKCELO DJFCELO DKKCELO DOPCELO DZDCELO EGPCELO ETBCELO EURCELO GBPCELO GELCELO GHSCELO GTQCELO HKDCELO HNLCELO HRKCELO HUFCELO IDRCELO ILSCELO INRCELO IQDCELO ISKCELO JMDCELO JODCELO JPYCELO KESCELO KGSCELO KHRCELO KRWCELO KWDCELO KYDCELO KZTCELO LAKCELO LBPCELO LKRCELO LRDCELO MADCELO MDLCELO MKDCELO MMKCELO MNTCELO MOPCELO MURCELO MXNCELO MYRCELO MZNCELO NADCELO NIOCELO NOKCELO NPRCELO NZDCELO OMRCELO PABCELO PENCELO PGKCELO PHPCELO PKRCELO PLNCELO PYGCELO QARCELO RSDCELO RWFCELO SARCELO SDGCELO SEKCELO SGDCELO SOSCELO THBCELO TJSCELO TNDCELO TRYCELO TTDCELO TWDCELO TZSCELO UAHCELO UGXCELO UYUCELO UZSCELO VESCELO VNDCELO XAFCELO XOFCELO ZARCELO ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay