EGLD/TZS: Chuyển đổi MultiversX (EGLD) sang Tanzanian Shilling (TZS)
MultiversX sang Tanzanian Shilling
1 MultiversX có giá trị bằng bao nhiêu Tanzanian Shilling?
1 EGLD hiện đang có giá trị T.Sh84.032,76
+T.Sh328,65
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 19:11:31 12 thg 1, 2025
Thị trường EGLD/TZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EGLD TZS
Tính đến hôm nay, 1 EGLD bằng 84.032,76 TZS, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, MultiversX (EGLD) đã giảm 12,00%. EGLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá MultiversX (EGLD) sang Tanzanian Shilling (TZS)
Giá thấp nhất 24h
T.Sh82.541,21Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
T.Sh86.560,83Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường EGLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MultiversX (EGLD)
Giá hiện tại của MultiversX (EGLD) theo Tanzanian Shilling (TZS) là T.Sh84.032,76, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của MultiversX là T.Sh1.420.467. Có 27.813.293 EGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 31.415.926 EGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh2.337.227.877.743.
Giá MultiversX theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MultiversX (EGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của MultiversX là T.Sh1.420.467. Có 27.813.293 EGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 31.415.926 EGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh2.337.227.877.743.
Giá MultiversX theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MultiversX (EGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EGLD/TZS
Based on the current rate, 1 EGLD is valued at approximately 84.032,76 TZS. This means that acquiring 5 MultiversX would amount to around 420.163,8 TZS. Alternatively, if you have T.Sh1 TZS, it would be equivalent to about 0,000011900 TZS, while T.Sh50 TZS would translate to approximately 0,00059501 TZS. These figures provide an indication of the exchange rate between TZS and EGLD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the MultiversX exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 EGLD for Tanzanian Shilling being 86.560,83 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 82.541,21 TZS.
In the last 7 days, the MultiversX exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 EGLD for Tanzanian Shilling being 86.560,83 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 82.541,21 TZS.
Chuyển đổi MultiversX Tanzanian Shilling
EGLD | TZS |
---|---|
1 EGLD | 84.032,76 TZS |
5 EGLD | 420.163,8 TZS |
10 EGLD | 840.327,6 TZS |
20 EGLD | 1.680.655 TZS |
50 EGLD | 4.201.638 TZS |
100 EGLD | 8.403.276 TZS |
1.000 EGLD | 84.032.764 TZS |
Chuyển đổi Tanzanian Shilling MultiversX
TZS | EGLD |
---|---|
1 TZS | 0,000011900 EGLD |
5 TZS | 0,000059501 EGLD |
10 TZS | 0,00011900 EGLD |
20 TZS | 0,00023800 EGLD |
50 TZS | 0,00059501 EGLD |
100 TZS | 0,0011900 EGLD |
1.000 TZS | 0,011900 EGLD |
Xem cách chuyển đổi EGLD TZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EGLD TZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGLD sang TZS
Tỷ giá EGLD TZS hôm nay là T.Sh84.032,76.
Tỷ giá giao dịch EGLD /TZS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
MultiversX có tổng cung lưu hành hiện là 27.813.293 EGLD và tổng cung tối đa là 31.415.926 EGLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về MultiversX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MultiversX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo MultiversX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MultiversX thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo MultiversX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 EGLD theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MultiversX theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MultiversX sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính EGLD sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi EGLD sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng EGLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 0,000059501 EGLD, trong khi 5 EGLD có giá trị 420.163,8 theo TZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi EGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
EGLD USDEGLD AEDEGLD ALLEGLD AMDEGLD ANGEGLD ARSEGLD AUDEGLD AZNEGLD BAMEGLD BBDEGLD BDTEGLD BGNEGLD BHDEGLD BMDEGLD BNDEGLD BOBEGLD BRLEGLD BWPEGLD BYNEGLD CADEGLD CHFEGLD CLPEGLD CNYEGLD COPEGLD CRCEGLD CZKEGLD DJFEGLD DKKEGLD DOPEGLD DZDEGLD EGPEGLD ETBEGLD EUREGLD GBPEGLD GELEGLD GHSEGLD GTQEGLD HKDEGLD HNLEGLD HRKEGLD HUFEGLD IDREGLD ILSEGLD INREGLD IQDEGLD ISKEGLD JMDEGLD JODEGLD JPYEGLD KESEGLD KGSEGLD KHREGLD KRWEGLD KWDEGLD KYDEGLD KZTEGLD LAKEGLD LBPEGLD LKREGLD LRDEGLD MADEGLD MDLEGLD MKDEGLD MMKEGLD MNTEGLD MOPEGLD MUREGLD MXNEGLD MYREGLD MZNEGLD NADEGLD NIOEGLD NOKEGLD NPREGLD NZDEGLD OMREGLD PABEGLD PENEGLD PGKEGLD PHPEGLD PKREGLD PLNEGLD PYGEGLD QAREGLD RSDEGLD RWFEGLD SAREGLD SDGEGLD SEKEGLD SGDEGLD SOSEGLD THBEGLD TJSEGLD TNDEGLD TRYEGLD TTDEGLD TWDEGLD TZSEGLD UAHEGLD UGXEGLD UYUEGLD UZSEGLD VESEGLD VNDEGLD XAFEGLD XOFEGLD ZAREGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi TZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay