EGLD/PLN: Chuyển đổi MultiversX (EGLD) sang Polish Zloty (PLN)
MultiversX sang Polish Zloty
1 MultiversX có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?
1 EGLD hiện đang có giá trị zł71,1715
+zł0,89207
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 21:27:17 23 thg 3, 2025
Thị trường EGLD/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EGLD PLN
Tính đến hôm nay, 1 EGLD bằng 71,1715 PLN, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, MultiversX (EGLD) đã tăng 3,00%. EGLD đang có xu hướng đi lên, đang tăng 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá MultiversX (EGLD) sang Polish Zloty (PLN)
Giá thấp nhất 24h
zł69,9304Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł74,1580Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường EGLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MultiversX (EGLD)
Giá hiện tại của MultiversX (EGLD) theo Polish Zloty (PLN) là zł71,1715, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của MultiversX là zł2.179,28. Có 28.050.818 EGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 31.415.926 EGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł1.996.419.356.
Giá MultiversX theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MultiversX (EGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của MultiversX là zł2.179,28. Có 28.050.818 EGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 31.415.926 EGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł1.996.419.356.
Giá MultiversX theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MultiversX (EGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EGLD/PLN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 EGLD được có giá trị xấp xỉ 71,1715 PLN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 MultiversX sẽ tương đương với khoảng 355,86 PLN. Mặt khác, nếu bạn có 1 zł PLN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,014051 PLN, trong khi 50 zł PLN sẽ tương đương với xấp xỉ 0,70253 PLN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PLN và EGLD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MultiversX đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 EGLD đối với Polish Zloty là 74,1580 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 69,9304 PLN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MultiversX đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 EGLD đối với Polish Zloty là 74,1580 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 69,9304 PLN.
Chuyển đổi MultiversX Polish Zloty
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGLD | 71,1715 PLN |
5 EGLD | 355,86 PLN |
10 EGLD | 711,72 PLN |
20 EGLD | 1.423,43 PLN |
50 EGLD | 3.558,58 PLN |
100 EGLD | 7.117,15 PLN |
1.000 EGLD | 71.171,52 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty MultiversX
![]() | ![]() |
---|---|
1 PLN | 0,014051 EGLD |
5 PLN | 0,070253 EGLD |
10 PLN | 0,14051 EGLD |
20 PLN | 0,28101 EGLD |
50 PLN | 0,70253 EGLD |
100 PLN | 1,4051 EGLD |
1.000 PLN | 14,0506 EGLD |
Xem cách chuyển đổi EGLD PLN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi EGLD PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGLD sang PLN
Tỷ giá EGLD PLN hôm nay là zł71,1715.
Tỷ giá giao dịch EGLD /PLN đã biến động 1,00% trong 24h qua.
MultiversX có tổng cung lưu hành hiện là 28.050.818 EGLD và tổng cung tối đa là 31.415.926 EGLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về MultiversX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MultiversX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo MultiversX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MultiversX thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo MultiversX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 EGLD theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MultiversX theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MultiversX sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính EGLD sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi EGLD sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng EGLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 0,070253 EGLD, trong khi 5 EGLD có giá trị 355,86 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi EGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
EGLD USDEGLD AEDEGLD ALLEGLD AMDEGLD ANGEGLD ARSEGLD AUDEGLD AZNEGLD BAMEGLD BBDEGLD BDTEGLD BGNEGLD BHDEGLD BMDEGLD BNDEGLD BOBEGLD BRLEGLD BWPEGLD BYNEGLD CADEGLD CHFEGLD CLPEGLD CNYEGLD COPEGLD CRCEGLD CZKEGLD DJFEGLD DKKEGLD DOPEGLD DZDEGLD EGPEGLD ETBEGLD EUREGLD GBPEGLD GELEGLD GHSEGLD GTQEGLD HKDEGLD HNLEGLD HRKEGLD HUFEGLD IDREGLD ILSEGLD INREGLD IQDEGLD ISKEGLD JMDEGLD JODEGLD JPYEGLD KESEGLD KGSEGLD KHREGLD KRWEGLD KWDEGLD KYDEGLD KZTEGLD LAKEGLD LBPEGLD LKREGLD LRDEGLD MADEGLD MDLEGLD MKDEGLD MMKEGLD MNTEGLD MOPEGLD MUREGLD MXNEGLD MYREGLD MZNEGLD NADEGLD NIOEGLD NOKEGLD NPREGLD NZDEGLD OMREGLD PABEGLD PENEGLD PGKEGLD PHPEGLD PKREGLD PLNEGLD PYGEGLD QAREGLD RSDEGLD RUBEGLD RWFEGLD SAREGLD SDGEGLD SEKEGLD SGDEGLD SOSEGLD THBEGLD TJSEGLD TNDEGLD TRYEGLD TTDEGLD TWDEGLD TZSEGLD UAHEGLD UGXEGLD UYUEGLD UZSEGLD VESEGLD VNDEGLD XAFEGLD XOFEGLD ZAREGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay