EGLD/GEL: Chuyển đổi MultiversX (EGLD) sang Georgian Lari (GEL)
MultiversX sang Georgian Lari
1 MultiversX có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 EGLD hiện đang có giá trị ლ49,8680
+ლ0,10960
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 06:39:56 21 thg 5, 2025
Thị trường EGLD/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EGLD GEL
Tính đến hôm nay, 1 EGLD bằng 49,8680 GEL, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, MultiversX (EGLD) đã giảm 11,00%. EGLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá MultiversX (EGLD) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ48,3336Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ50,9914Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường EGLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MultiversX (EGLD)
Giá hiện tại của MultiversX (EGLD) theo Georgian Lari (GEL) là ლ49,8680, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của MultiversX là ლ1.539,55. Có 28.250.758 EGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 31.415.926 EGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ1.408.808.814.
Giá MultiversX theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MultiversX (EGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của MultiversX là ლ1.539,55. Có 28.250.758 EGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 31.415.926 EGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ1.408.808.814.
Giá MultiversX theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MultiversX (EGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGLD sang GEL
Tỷ giá EGLD GEL hôm nay là ლ49,8680.
Tỷ giá giao dịch EGLD /GEL đã biến động 0,00% trong 24h qua.
MultiversX có tổng cung lưu hành hiện là 28.250.758 EGLD và tổng cung tối đa là 31.415.926 EGLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về MultiversX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MultiversX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo MultiversX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MultiversX thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo MultiversX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 EGLD theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MultiversX theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MultiversX sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính EGLD sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi EGLD sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng EGLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 0,10026 EGLD, trong khi 5 EGLD có giá trị 249,34 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi EGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
EGLD USDEGLD AEDEGLD ALLEGLD AMDEGLD ANGEGLD ARSEGLD AUDEGLD AZNEGLD BAMEGLD BBDEGLD BDTEGLD BGNEGLD BHDEGLD BMDEGLD BNDEGLD BOBEGLD BRLEGLD BWPEGLD BYNEGLD CADEGLD CHFEGLD CLPEGLD CNYEGLD COPEGLD CRCEGLD CZKEGLD DJFEGLD DKKEGLD DOPEGLD DZDEGLD EGPEGLD ETBEGLD EUREGLD GBPEGLD GELEGLD GHSEGLD GTQEGLD HKDEGLD HNLEGLD HRKEGLD HUFEGLD IDREGLD ILSEGLD INREGLD IQDEGLD ISKEGLD JMDEGLD JODEGLD JPYEGLD KESEGLD KGSEGLD KHREGLD KRWEGLD KWDEGLD KYDEGLD KZTEGLD LAKEGLD LBPEGLD LKREGLD LRDEGLD MADEGLD MDLEGLD MKDEGLD MMKEGLD MNTEGLD MOPEGLD MUREGLD MXNEGLD MYREGLD MZNEGLD NADEGLD NIOEGLD NOKEGLD NPREGLD NZDEGLD OMREGLD PABEGLD PENEGLD PGKEGLD PHPEGLD PKREGLD PLNEGLD PYGEGLD QAREGLD RSDEGLD RUBEGLD RWFEGLD SAREGLD SDGEGLD SEKEGLD SGDEGLD SOSEGLD TJSEGLD TNDEGLD TRYEGLD TTDEGLD TWDEGLD TZSEGLD UAHEGLD UGXEGLD UYUEGLD UZSEGLD VESEGLD VNDEGLD XAFEGLD XOFEGLD ZAREGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay