EGLD/DZD: Chuyển đổi MultiversX (EGLD) sang Algerian Dinar (DZD)
MultiversX sang Algerian Dinar
1 MultiversX có giá trị bằng bao nhiêu Algerian Dinar?
1 EGLD hiện đang có giá trị دج2.450,60
+دج11,9477
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 11:56:42 21 thg 5, 2025
Thị trường EGLD/DZD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EGLD DZD
Tính đến hôm nay, 1 EGLD bằng 2.450,60 DZD, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, MultiversX (EGLD) đã giảm 12,00%. EGLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 29,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá MultiversX (EGLD) sang Algerian Dinar (DZD)
Giá thấp nhất 24h
دج2.341,75Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
دج2.462,55Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường EGLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MultiversX (EGLD)
Giá hiện tại của MultiversX (EGLD) theo Algerian Dinar (DZD) là دج2.450,60, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của MultiversX là دج74.590,73. Có 28.250.758 EGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 31.415.926 EGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دج69.231.391.173.
Giá MultiversX theo DZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Algerian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MultiversX (EGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Algerian Dinar (DZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của MultiversX là دج74.590,73. Có 28.250.758 EGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 31.415.926 EGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دج69.231.391.173.
Giá MultiversX theo DZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Algerian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MultiversX (EGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Algerian Dinar (DZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGLD sang DZD
Tỷ giá EGLD DZD hôm nay là دج2.450,60.
Tỷ giá giao dịch EGLD /DZD đã biến động 0,00% trong 24h qua.
MultiversX có tổng cung lưu hành hiện là 28.250.758 EGLD và tổng cung tối đa là 31.415.926 EGLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về MultiversX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MultiversX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دج theo MultiversX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MultiversX thành Algerian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Algerian Dinar theo MultiversX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 EGLD theo Algerian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MultiversX theo DZD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MultiversX sang Algerian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính EGLD sang DZD của chúng tôi biến việc chuyển đổi EGLD sang DZD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng EGLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DZD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دج5 có giá trị 0,0020403 EGLD, trong khi 5 EGLD có giá trị 12.253,01 theo DZD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi EGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
EGLD USDEGLD AEDEGLD ALLEGLD AMDEGLD ANGEGLD ARSEGLD AUDEGLD AZNEGLD BAMEGLD BBDEGLD BDTEGLD BGNEGLD BHDEGLD BMDEGLD BNDEGLD BOBEGLD BRLEGLD BWPEGLD BYNEGLD CADEGLD CHFEGLD CLPEGLD CNYEGLD COPEGLD CRCEGLD CZKEGLD DJFEGLD DKKEGLD DOPEGLD DZDEGLD EGPEGLD ETBEGLD EUREGLD GBPEGLD GELEGLD GHSEGLD GTQEGLD HKDEGLD HNLEGLD HRKEGLD HUFEGLD IDREGLD ILSEGLD INREGLD IQDEGLD ISKEGLD JMDEGLD JODEGLD JPYEGLD KESEGLD KGSEGLD KHREGLD KRWEGLD KWDEGLD KYDEGLD KZTEGLD LAKEGLD LBPEGLD LKREGLD LRDEGLD MADEGLD MDLEGLD MKDEGLD MMKEGLD MNTEGLD MOPEGLD MUREGLD MXNEGLD MYREGLD MZNEGLD NADEGLD NIOEGLD NOKEGLD NPREGLD NZDEGLD OMREGLD PABEGLD PENEGLD PGKEGLD PHPEGLD PKREGLD PLNEGLD PYGEGLD QAREGLD RSDEGLD RUBEGLD RWFEGLD SAREGLD SDGEGLD SEKEGLD SGDEGLD SOSEGLD TJSEGLD TNDEGLD TRYEGLD TTDEGLD TWDEGLD TZSEGLD UAHEGLD UGXEGLD UYUEGLD UZSEGLD VESEGLD VNDEGLD XAFEGLD XOFEGLD ZAREGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi DZD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DZD và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay