BRL/CELO: Chuyển đổi Real (BRL) sang Celo (CELO)
Real sang Celo
Hôm nay 1 BRL có giá trị bằng bao nhiêu Celo?
1 Real hiện đang có giá trị 0,51435 CELO
-0,01326 CELO
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 01:21:37 2 thg 4, 2025
Thị trường BRL/CELO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BRL CELO
Tỷ giá BRL so với CELO hôm nay là 0,51435 CELO, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Celo đã tăng 14,00% trong tuần qua. Celo (CELO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Real (BRL) sang Celo (CELO)
Giá thấp nhất 24h
0,50796 CELOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,53842 CELOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Tỷ giá chuyển đổi BRL sang CELO hôm nay hiện là 0,51435 CELO. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và tăng 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá Real sang Celo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Celo và các tiền mã hóa khác.
Giá Real sang Celo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Celo và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BRL/CELO
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CELO được có giá trị xấp xỉ 0,51435 BRL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Celo sẽ tương đương với khoảng 2,5717 BRL. Mặt khác, nếu bạn có 1 R$ BRL, nó sẽ tương đương với khoảng 1,9442 BRL, trong khi 50 R$ BRL sẽ tương đương với xấp xỉ 97,2105 BRL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BRL và CELO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Celo đã tăng thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CELO đối với Real là 0,53842 BRL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,50796 BRL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Celo đã tăng thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CELO đối với Real là 0,53842 BRL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,50796 BRL.
Chuyển đổi Celo Real
![]() | ![]() |
---|---|
1 BRL | 0,51435 CELO |
5 BRL | 2,5717 CELO |
10 BRL | 5,1435 CELO |
20 BRL | 10,2870 CELO |
50 BRL | 25,7174 CELO |
100 BRL | 51,4348 CELO |
1.000 BRL | 514,35 CELO |
Chuyển đổi Real Celo
![]() | ![]() |
---|---|
1 CELO | 1,9442 BRL |
5 CELO | 9,7210 BRL |
10 CELO | 19,4421 BRL |
20 CELO | 38,8842 BRL |
50 CELO | 97,2105 BRL |
100 CELO | 194,42 BRL |
1.000 CELO | 1.944,21 BRL |
Xem cách chuyển đổi BRL CELO chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BRL CELO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BRL sang CELO
Tỷ giá giao dịch BRL/CELO hôm nay là 0,51435 CELO. OKX cập nhật giá BRL sang CELO theo thời gian thực.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 567.958.394 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Ngoài nắm giữ CELO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Celo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CELO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CELO là R$60,3716. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CELO là R$1,9442.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 R$ theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Real, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Real theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Real thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo BRL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Real và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang BRL của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang BRL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BRL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,R$5 có giá trị 9,7210 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 2,5717 theo BRL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CELO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CELO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CELO USDCELO AEDCELO ALLCELO AMDCELO ANGCELO ARSCELO AUDCELO AZNCELO BAMCELO BBDCELO BDTCELO BGNCELO BHDCELO BMDCELO BNDCELO BOBCELO BRLCELO BWPCELO BYNCELO CADCELO CHFCELO CLPCELO CNYCELO COPCELO CRCCELO CZKCELO DJFCELO DKKCELO DOPCELO DZDCELO EGPCELO ETBCELO EURCELO GBPCELO GELCELO GHSCELO GTQCELO HKDCELO HNLCELO HRKCELO HUFCELO IDRCELO ILSCELO INRCELO IQDCELO ISKCELO JMDCELO JODCELO JPYCELO KESCELO KGSCELO KHRCELO KRWCELO KWDCELO KYDCELO KZTCELO LAKCELO LBPCELO LKRCELO LRDCELO MADCELO MDLCELO MKDCELO MMKCELO MNTCELO MOPCELO MURCELO MXNCELO MYRCELO MZNCELO NADCELO NIOCELO NOKCELO NPRCELO NZDCELO OMRCELO PABCELO PENCELO PGKCELO PHPCELO PKRCELO PLNCELO PYGCELO QARCELO RSDCELO RUBCELO RWFCELO SARCELO SDGCELO SEKCELO SGDCELO SOSCELO TJSCELO TNDCELO TRYCELO TTDCELO TWDCELO TZSCELO UAHCELO UGXCELO UYUCELO UZSCELO VESCELO VNDCELO XAFCELO XOFCELO ZARCELO ZMW
Giao dịch chuyển đổi BRL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BRL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay