VENOM/ISK: Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Icelandic Króna (ISK)

Venom sang Icelandic Króna

1 Venom có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?

1 VENOM hiện đang có giá trị kr16,2422
-kr0,01659
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 10:21:03 19 thg 4, 2025

Thị trường VENOM/ISK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi VENOM ISK

Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 16,2422 ISK, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã giảm 9,00%. VENOM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 4,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Venom (VENOM) sang Icelandic Króna (ISK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kr15,7598
Giá theo thời gian thực: kr16,2422
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kr16,5012
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr102,09
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr4,4166
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr33.600.827.225
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
2.068.737.040 VENOM
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Giá hiện tại của Venom (VENOM) theo Icelandic Króna (ISK) là kr16,2422, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Venomkr102,09. Có 2.068.737.040 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr33.600.827.225.

Giá Venom theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 VENOM ≈ 16,2422 ISK
Tìm hiểu thêm về VENOM
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi VENOM/ISK

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 VENOM được có giá trị xấp xỉ 16,2422 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Venom sẽ tương đương với khoảng 81,2110 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,061568 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 3,0784 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và VENOM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Venom đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VENOM đối với Icelandic Króna là 16,5012 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,7598 ISK.

Chuyển đổi Venom Icelandic Króna

VENOMVENOMISKISK
1 VENOM16,2422 ISK
5 VENOM81,2110 ISK
10 VENOM162,42 ISK
20 VENOM324,84 ISK
50 VENOM812,11 ISK
100 VENOM1.624,22 ISK
1.000 VENOM16.242,19 ISK

Chuyển đổi Icelandic Króna Venom

ISKISKVENOMVENOM
1 ISK0,061568 VENOM
5 ISK0,30784 VENOM
10 ISK0,61568 VENOM
20 ISK1,2314 VENOM
50 ISK3,0784 VENOM
100 ISK6,1568 VENOM
1.000 ISK61,5680 VENOM

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Venom sang Icelandic Króna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi VENOM sang ISK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi VENOM sang ISK trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang ISK

Tỷ giá VENOM ISK hôm nay là kr16,2422.
Tỷ giá giao dịch VENOM /ISK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 2.068.737.040 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,30784 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 81,2110 theo ISK.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay